Bản dịch của từ Overcapitalization trong tiếng Việt

Overcapitalization

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcapitalization (Noun)

ˌoʊvɚkˌæpətəzˈɪdʒənəli
ˌoʊvɚkˌæpətəzˈɪdʒənəli
01

Đánh giá quá cao số vốn cần thiết của một công ty.

The overestimation of the capital needed by a company.

Ví dụ

Overcapitalization can lead to financial difficulties for small businesses like Joe's.

Việc đầu tư quá mức có thể dẫn đến khó khăn tài chính cho doanh nghiệp nhỏ như Joe.

Many startups fail due to overcapitalization, not just poor management.

Nhiều công ty khởi nghiệp thất bại do đầu tư quá mức, không chỉ quản lý kém.

Is overcapitalization a common issue in today's social enterprises?

Liệu việc đầu tư quá mức có phải là vấn đề phổ biến trong các doanh nghiệp xã hội hôm nay không?

Overcapitalization (Idiom)

01

Không tìm thấy thành ngữ nào.

No idiomatic expressions found.

Ví dụ

Overcapitalization can lead to financial issues for many small businesses.

Việc đầu tư quá mức có thể dẫn đến vấn đề tài chính cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.

Many experts do not believe in overcapitalization as a viable strategy.

Nhiều chuyên gia không tin vào việc đầu tư quá mức như một chiến lược khả thi.

Is overcapitalization a common problem in today's social enterprises?

Liệu việc đầu tư quá mức có phải là vấn đề phổ biến trong các doanh nghiệp xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcapitalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcapitalization

Không có idiom phù hợp