Bản dịch của từ Overestimation trong tiếng Việt
Overestimation

Overestimation (Noun)
Một phán đoán hoặc tính toán sơ bộ quá thuận lợi hoặc quá cao.
A judgement or rough calculation that is too favourable or too high.
Her overestimation of his abilities led to disappointment.
Sự đánh giá quá cao về khả năng của anh ấy dẫn đến thất vọng.
The overestimation of attendance caused chaos at the event.
Sự đánh giá quá cao về sự tham dự gây ra hỗn loạn tại sự kiện.
The company's financial overestimation led to bankruptcy.
Sự đánh giá quá cao về tài chính của công ty dẫn đến phá sản.
Họ từ
Từ "overestimation" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình đánh giá quá cao một cái gì đó, thường dẫn đến những nhận định không chính xác về giá trị, khả năng hoặc mức độ của nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Khái niệm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và giáo dục, nơi việc đánh giá không chính xác có thể ảnh hưởng đến quyết định và kết quả.
Từ "overestimation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "over-" (trên) và "estimate" (ước lượng), trong đó "estimate" bắt nguồn từ động từ "aestimare" có nghĩa là đánh giá hay định giá. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc đánh giá một giá trị hoặc khả năng một cách quá cao, vượt quá thực tế. Ngày nay, "overestimation" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và lui chính trị, phản ánh sự nghi ngờ về tính chính xác của các ước lượng hay dự đoán.
Từ "overestimation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các khái niệm như nhận thức sai lệch hoặc đánh giá quá mức. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, chẳng hạn như phân tích số liệu, lập kế hoạch dự án hoặc trong tâm lý học, nơi mà việc đánh giá không chính xác về khả năng hoặc giá trị là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp