Bản dịch của từ Overcapitalize trong tiếng Việt
Overcapitalize
Verb
Overcapitalize (Verb)
Ví dụ
Many investors overcapitalize their businesses, risking financial instability.
Nhiều nhà đầu tư cung cấp vốn quá mức cho doanh nghiệp, gây rủi ro tài chính.
They do not overcapitalize their social projects, aiming for sustainability.
Họ không cung cấp vốn quá mức cho các dự án xã hội, nhằm tính bền vững.
Should companies overcapitalize their initiatives to achieve greater social impact?
Liệu các công ty có nên cung cấp vốn quá mức cho các sáng kiến xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overcapitalize
Không có idiom phù hợp