Bản dịch của từ Overcapitalize trong tiếng Việt
Overcapitalize

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overcapitalize" thường được định nghĩa là hành động hoặc tình huống mà một tổ chức hoặc cá nhân sử dụng quá mức vốn vay để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overcapitalize" có thể được dùng trong các tình huống tài chính hoặc kinh doanh nhằm nhấn mạnh sự không hợp lý trong việc sử dụng vốn.
Từ "overcapitalize" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "capitalize", nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale", nghĩa là "vốn" hay "sự giàu có". Trong ngữ cảnh tài chính, "overcapitalize" ám chỉ đến tình trạng một công ty hoặc tổ chức có mức vốn hoá tài sản vượt quá giá trị thực tế của nó, dẫn đến sự không cân bằng trong quản lý tài chính. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ này phản ánh hiện tượng tài chính hiện tại.
Từ "overcapitalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến tài chính và kế toán. Trong các ngữ cảnh khác, “overcapitalize” thường được sử dụng để chỉ hành động đầu tư quá mức vào tài sản, có thể dẫn đến rủi ro tài chính. Từ này thường thấy trong báo cáo tài chính, phân tích kinh doanh và thảo luận về chiến lược đầu tư.
Họ từ
Từ "overcapitalize" thường được định nghĩa là hành động hoặc tình huống mà một tổ chức hoặc cá nhân sử dụng quá mức vốn vay để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overcapitalize" có thể được dùng trong các tình huống tài chính hoặc kinh doanh nhằm nhấn mạnh sự không hợp lý trong việc sử dụng vốn.
Từ "overcapitalize" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "capitalize", nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale", nghĩa là "vốn" hay "sự giàu có". Trong ngữ cảnh tài chính, "overcapitalize" ám chỉ đến tình trạng một công ty hoặc tổ chức có mức vốn hoá tài sản vượt quá giá trị thực tế của nó, dẫn đến sự không cân bằng trong quản lý tài chính. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ này phản ánh hiện tượng tài chính hiện tại.
Từ "overcapitalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến tài chính và kế toán. Trong các ngữ cảnh khác, “overcapitalize” thường được sử dụng để chỉ hành động đầu tư quá mức vào tài sản, có thể dẫn đến rủi ro tài chính. Từ này thường thấy trong báo cáo tài chính, phân tích kinh doanh và thảo luận về chiến lược đầu tư.
