Bản dịch của từ Overcapitalize trong tiếng Việt
Overcapitalize

Overcapitalize (Verb)
Many investors overcapitalize their businesses, risking financial instability.
Nhiều nhà đầu tư cung cấp vốn quá mức cho doanh nghiệp, gây rủi ro tài chính.
They do not overcapitalize their social projects, aiming for sustainability.
Họ không cung cấp vốn quá mức cho các dự án xã hội, nhằm tính bền vững.
Should companies overcapitalize their initiatives to achieve greater social impact?
Liệu các công ty có nên cung cấp vốn quá mức cho các sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "overcapitalize" thường được định nghĩa là hành động hoặc tình huống mà một tổ chức hoặc cá nhân sử dụng quá mức vốn vay để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overcapitalize" có thể được dùng trong các tình huống tài chính hoặc kinh doanh nhằm nhấn mạnh sự không hợp lý trong việc sử dụng vốn.
Từ "overcapitalize" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "capitalize", nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale", nghĩa là "vốn" hay "sự giàu có". Trong ngữ cảnh tài chính, "overcapitalize" ám chỉ đến tình trạng một công ty hoặc tổ chức có mức vốn hoá tài sản vượt quá giá trị thực tế của nó, dẫn đến sự không cân bằng trong quản lý tài chính. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ này phản ánh hiện tượng tài chính hiện tại.
Từ "overcapitalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến tài chính và kế toán. Trong các ngữ cảnh khác, “overcapitalize” thường được sử dụng để chỉ hành động đầu tư quá mức vào tài sản, có thể dẫn đến rủi ro tài chính. Từ này thường thấy trong báo cáo tài chính, phân tích kinh doanh và thảo luận về chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp