Bản dịch của từ Overdevelopment trong tiếng Việt
Overdevelopment

Overdevelopment (Noun)
Overdevelopment can lead to environmental degradation and urban sprawl.
Sự phát triển quá mức có thể dẫn đến suy thoái môi trường và sự lụt lội đô thị.
The city council is discussing measures to prevent overdevelopment in the area.
Hội đồng thành phố đang thảo luận các biện pháp để ngăn chặn sự phát triển quá mức trong khu vực.
Residents are concerned about the negative impact of overdevelopment on their community.
Cư dân lo lắng về tác động tiêu cực của sự phát triển quá mức đối với cộng đồng của họ.
Overdevelopment (Verb)
The city suffered from overdevelopment, leading to environmental issues.
Thành phố chịu đựng sự phát triển quá mức, dẫn đến vấn đề môi trường.
Overdevelopment of the area caused congestion and lack of green spaces.
Sự phát triển quá mức của khu vực gây ùn tắc và thiếu không gian xanh.
The community protested against overdevelopment threatening their neighborhood's character.
Cộng đồng phản đối sự phát triển quá mức đe dọa bản sắc khu phố của họ.
Từ "overdevelopment" chỉ tình trạng phát triển vượt quá mức cần thiết hoặc hợp lý, thường dẫn đến sự lãng phí tài nguyên và tác động tiêu cực đến môi trường. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các ưu tiên văn hóa và chính sách phát triển của từng khu vực.
Từ "overdevelopment" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "over-" mang nghĩa "quá, vượt quá" và "development" bắt nguồn từ "develop" có nghĩa là phát triển, từ "de-" (nghĩa là "xuống") và "volvere" (có nghĩa là "cuốn lại, xoay"). Từ thế kỷ 20, "overdevelopment" được sử dụng để chỉ việc phát triển quá mức, dẫn đến những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự lo ngại về sự phát triển không bền vững trong các đô thị và vùng ngoại ô.
Từ "overdevelopment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề môi trường và đô thị hóa. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích ảnh hưởng tiêu cực của sự phát triển quá mức lên môi trường và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn bản học thuật liên quan đến quy hoạch đô thị và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp