Bản dịch của từ Overdevelopment trong tiếng Việt

Overdevelopment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdevelopment (Noun)

ˈoʊ.vɚ.dəˈvɛ.ləp.mənt
ˈoʊ.vɚ.dəˈvɛ.ləp.mənt
01

Tăng trưởng hoặc phát triển quá mức.

Excessive growth or development.

Ví dụ

Overdevelopment can lead to environmental degradation and urban sprawl.

Sự phát triển quá mức có thể dẫn đến suy thoái môi trường và sự lụt lội đô thị.

The city council is discussing measures to prevent overdevelopment in the area.

Hội đồng thành phố đang thảo luận các biện pháp để ngăn chặn sự phát triển quá mức trong khu vực.

Residents are concerned about the negative impact of overdevelopment on their community.

Cư dân lo lắng về tác động tiêu cực của sự phát triển quá mức đối với cộng đồng của họ.

Overdevelopment (Verb)

ˈoʊ.vɚ.dəˈvɛ.ləp.mənt
ˈoʊ.vɚ.dəˈvɛ.ləp.mənt
01

Phát triển quá nhiều hoặc quá nhanh.

To develop too much or too quickly.

Ví dụ

The city suffered from overdevelopment, leading to environmental issues.

Thành phố chịu đựng sự phát triển quá mức, dẫn đến vấn đề môi trường.

Overdevelopment of the area caused congestion and lack of green spaces.

Sự phát triển quá mức của khu vực gây ùn tắc và thiếu không gian xanh.

The community protested against overdevelopment threatening their neighborhood's character.

Cộng đồng phản đối sự phát triển quá mức đe dọa bản sắc khu phố của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdevelopment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdevelopment

Không có idiom phù hợp