Bản dịch của từ Overdriven trong tiếng Việt
Overdriven

Overdriven (Adjective)
Many students feel overdriven by the pressure of college admissions.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị ép buộc bởi áp lực nhập học đại học.
Not all youth are overdriven by social media expectations.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều bị áp lực bởi kỳ vọng mạng xã hội.
Are teenagers often overdriven by their peers in social situations?
Có phải thanh thiếu niên thường bị áp lực bởi bạn bè trong các tình huống xã hội?
Overdriven (Verb)
Phân từ quá khứ của overdrive.
Past participle of overdrive.
Many people feel overdriven by social media pressures today.
Nhiều người cảm thấy bị áp lực bởi mạng xã hội ngày nay.
He is not overdriven by the expectations of his friends.
Cậu ấy không bị áp lực bởi kỳ vọng của bạn bè.
Are young adults often overdriven by social comparisons?
Liệu người lớn trẻ tuổi có thường bị áp lực bởi sự so sánh xã hội không?
Dạng động từ của Overdriven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdrove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdriven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdriving |
Họ từ
Từ "overdriven" xuất phát từ động từ "overdrive", mang nghĩa là hoạt động vượt quá giới hạn bình thường hoặc yêu cầu kỹ thuật. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "overdriven" thường chỉ trạng thái của một thiết bị hoặc hệ thống hoạt động với hiệu suất cao hơn mức an toàn. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong một số trường hợp, Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào các ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ. Cách đọc có thể tương tự nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác.
Từ "overdriven" bắt nguồn từ yếu tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và "drive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drīfan", có liên quan đến việc thúc đẩy hoặc điều khiển. Lịch sử từ này phản ánh quá trình hoặc tình trạng vượt quá giới hạn bình thường, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ và âm nhạc, nơi nó mô tả việc một thiết bị hoặc hệ thống hoạt động ở mức công suất tối đa, dẫn đến tình trạng quá tải hoặc biến dạng âm thanh. Hiện tại, "overdriven" thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng diễn ra vượt quá giới hạn cho phép trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "overdriven" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng tương đối thấp. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, âm nhạc, hoặc tâm lý học, diễn tả trạng thái vượt quá khả năng hoặc giới hạn. Chẳng hạn, trong kỹ thuật, “overdriven” có thể ám chỉ một thiết bị hoạt động vượt ngưỡng an toàn, trong khi trong âm nhạc, nó chỉ sự tăng cường âm thanh quá mức.