Bản dịch của từ Overdriving trong tiếng Việt

Overdriving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdriving (Verb)

ˈoʊvɚdɹˌɪdʒɨŋ
ˈoʊvɚdɹˌɪdʒɨŋ
01

Lái xe (xe cơ giới) với tốc độ cao hoặc liều lĩnh hoặc nguy hiểm.

Drive a motor vehicle at speed or in a reckless or dangerous manner.

Ví dụ

Many teenagers are overdriving on city streets during the weekend.

Nhiều thanh thiếu niên đang lái xe quá tốc độ trên đường phố.

Drivers should not be overdriving near schools and parks.

Người lái xe không nên lái xe quá tốc độ gần trường học và công viên.

Are you aware of the dangers of overdriving in busy areas?

Bạn có biết về những nguy hiểm của việc lái xe quá tốc độ ở khu vực đông đúc không?

Dạng động từ của Overdriving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdrive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdrove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdriven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdrives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdriving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdriving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdriving

Không có idiom phù hợp