Bản dịch của từ Overeating trong tiếng Việt
Overeating

Overeating (Verb)
Overeating can lead to health problems like obesity and heart disease.
Ăn quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim.
She advises against overeating before the IELTS exam.
Cô ấy khuyên không nên ăn quá nhiều trước kỳ thi IELTS.
Does overeating affect your ability to concentrate during writing tasks?
Việc ăn quá nhiều có ảnh hưởng đến khả năng tập trung khi làm bài viết không?
Dạng động từ của Overeating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overeaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overeating |
Overeating (Noun)
Overeating can lead to obesity and other health problems.
Ăn quá nhiều có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
Avoid overeating before the IELTS exam to stay focused and alert.
Tránh ăn quá nhiều trước kỳ thi IELTS để tập trung và tỉnh táo.
Did you experience any negative effects from overeating last night?
Bạn có trải qua bất kỳ tác động tiêu cực nào từ việc ăn quá nhiều đêm qua không?
Họ từ
Từ "overeating" chỉ hành vi tiêu thụ thực phẩm nhiều hơn mức cần thiết, thường dẫn đến cảm giác khó chịu và có thể gây hại cho sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Cả hai đều nhấn mạnh đến tình trạng ăn quá mức, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "overeating" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn tại một số khu vực, liên quan đến vấn đề béo phì và dinh dưỡng.
Từ "overeating" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-" (nghĩa là "quá, vượt quá") và danh từ "eating" bắt nguồn từ động từ "to eat", có nguồn gốc từ tiếng Old English "etan". Lịch sử của từ này phản ánh hành vi tiêu thụ thực phẩm vượt quá nhu cầu, và hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng ăn uống không điều độ, dẫn đến các vấn đề sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng tình trạng béo phì toàn cầu.
Từ "overeating" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài kiểm tra liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng thường xuyên được nhắc đến trong các chủ đề về thói quen ăn uống và vấn đề béo phì. Ngoài ra, "overeating" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế, tâm lý học và dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về nguyên nhân và tác động của việc ăn uống quá mức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



