Bản dịch của từ Overemphasized trong tiếng Việt

Overemphasized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overemphasized (Verb)

ˈoʊvɚˈɛmfəsˌaɪzd
ˈoʊvɚˈɛmfəsˌaɪzd
01

Nhấn mạnh quá mức vào (cái gì đó).

Place excessive emphasis on something.

Ví dụ

Many social media influencers overemphasized their lifestyle for followers' attention.

Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã nhấn mạnh lối sống của họ để thu hút sự chú ý.

They did not overemphasize the importance of mental health in discussions.

Họ không nhấn mạnh quá mức tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận.

Did the documentary overemphasize the effects of social media on youth?

Bộ phim tài liệu có nhấn mạnh quá mức ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ không?

Overemphasized (Adjective)

ˈoʊvɚˈɛmfəsˌaɪzd
ˈoʊvɚˈɛmfəsˌaɪzd
01

Nhấn mạnh đến mức độ quá mức.

Emphasized to an excessive degree.

Ví dụ

Many social media influencers overemphasized their perfect lifestyles on Instagram.

Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã nhấn mạnh quá mức về cuộc sống hoàn hảo của họ trên Instagram.

The news did not overemphasize the importance of mental health awareness.

Tin tức không nhấn mạnh quá mức tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Did the documentary overemphasize the impact of social media on youth?

Phim tài liệu có nhấn mạnh quá mức tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overemphasized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overemphasized

Không có idiom phù hợp