Bản dịch của từ Overextend oneself trong tiếng Việt

Overextend oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overextend oneself (Phrase)

ˌoʊvɚɨkstˈɛnd wˌʌnsˈɛlf
ˌoʊvɚɨkstˈɛnd wˌʌnsˈɛlf
01

Căng mình quá mức; đảm nhiệm quá nhiều trách nhiệm

To stretch oneself too thin to take on too many responsibilities

Ví dụ

Many volunteers overextend themselves during community events every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm quá sức trong các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.

She does not want to overextend herself with too many social commitments.

Cô ấy không muốn làm quá sức với quá nhiều cam kết xã hội.

Do you think students overextend themselves with extracurricular activities?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên làm quá sức với các hoạt động ngoại khóa không?

02

Vượt quá giới hạn của bản thân về mặt nỗ lực hoặc khả năng

To go beyond ones limits in terms of effort or ability

Ví dụ

Many volunteers overextend themselves during community events like the food drive.

Nhiều tình nguyện viên vượt quá khả năng của mình trong các sự kiện cộng đồng.

She does not want to overextend herself with too many social commitments.

Cô ấy không muốn vượt quá khả năng với quá nhiều cam kết xã hội.

Do you think people often overextend themselves in social activities?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường vượt quá khả năng trong các hoạt động xã hội không?

03

Mở rộng nguồn lực hoặc khả năng của bản thân một cách quá mức

To extend ones resources or capabilities excessively

Ví dụ

Many volunteers overextend themselves during community events like charity runs.

Nhiều tình nguyện viên làm quá sức trong các sự kiện cộng đồng như chạy từ thiện.

She does not want to overextend herself with too many social commitments.

Cô ấy không muốn làm quá sức với quá nhiều cam kết xã hội.

Do people often overextend themselves when helping others in their community?

Có phải mọi người thường làm quá sức khi giúp đỡ người khác trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overextend oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overextend oneself

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.