Bản dịch của từ Overfill trong tiếng Việt
Overfill

Overfill (Verb)
They often overfill the community center with too many volunteers.
Họ thường làm đầy trung tâm cộng đồng với quá nhiều tình nguyện viên.
The organizers did not overfill the event with unnecessary activities.
Các nhà tổ chức không làm đầy sự kiện với các hoạt động không cần thiết.
Did they overfill the food bank with donations this year?
Họ có làm đầy ngân hàng thực phẩm với các khoản quyên góp năm nay không?
Dạng động từ của Overfill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overfill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overfills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overfilling |
Từ "overfill" được định nghĩa là việc lấp đầy một vật chứa đến mức vượt quá khả năng chứa đựng của nó. Trong tiếng Anh, "overfill" được sử dụng cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "overfill" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, ám chỉ đến tình trạng tràn ra ngoài do vượt quá mức cho phép, điều này có thể gây ra sự cố hoặc thiệt hại.
Từ "overfill" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" (hơn) và động từ "fill" (đổ đầy). Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá". Lịch sử từ này phản ánh tình trạng vượt quá mức chứa đựng thông thường. Ngày nay, "overfill" được sử dụng để chỉ hành động đổ đầy quá mức, thường dẫn đến tình trạng tràn, thể hiện sự không kiểm soát trong việc chuẩn bị hoặc xử lý vật chất.
Từ "overfill" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và cụ thể của nó liên quan đến hành động đổ đầy quá mức. Trong ngữ cảnh khác, "overfill" thường được sử dụng trong cả ngành công nghiệp thực phẩm và đóng gói, khi đề cập đến tình huống chứa đựng không gian dự kiến hoặc vượt quá dung tích cho phép của các vật chứa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp