Bản dịch của từ Overfilled trong tiếng Việt
Overfilled

Overfilled (Adjective)
The room was overfilled with guests during the party.
Phòng đã bị chật kín khách mời trong buổi tiệc.
The students were warned not to submit overfilled essays.
Các sinh viên đã bị cảnh báo không nên nộp bài luận bị chất đầy.
Was the charity event overfilled with donations from the community?
Liệu sự kiện từ thiện đã bị chất đầy với sự ủng hộ từ cộng đồng không?
Overfilled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tràn.
Past tense and past participle of overfill.
The trash can was overfilled with plastic bottles.
Thùng rác đã bị đầy quá với các chai nhựa.
The recycling bin was not overfilled, which is good.
Thùng tái chế không bị đầy quá, điều đó tốt.
Was the donation box overfilled with clothes for the charity event?
Hộp quyên góp có bị đầy quá với quần áo cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Overfilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overfill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overfills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overfilling |
Họ từ
Từ "overfilled" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "overfill", nghĩa là làm cho đầy quá mức cho phép hoặc dung tích tối đa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật chứa, khi nó chứa nhiều hơn mức cần thiết, dẫn đến tình trạng tràn hoặc không gian không đủ cho sự mở rộng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm.
Từ "overfilled" xuất phát từ hậu tố tiếng Latin "super-" có nghĩa là "vượt quá" và động từ "fill" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fyllan", có nghĩa là "làm đầy". Thuật ngữ này được hình thành bằng cách kết hợp hai phần này, chỉ trạng thái hoặc hành động của việc làm đầy quá mức. Ý nghĩa hiện tại của "overfilled" phát triển từ khái niệm ban đầu của việc chứa đựng, nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn thông thường.
Từ "overfilled" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thường yêu cầu ngữ cảnh trang trọng hơn. Trong khi đó, từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như mô tả các tình huống có liên quan đến chứa đựng hoặc quá tải, chẳng hạn như thùng chứa, đồ dùng sinh hoạt, hoặc trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm. Việc sử dụng từ này thường gặp khi cần nhấn mạnh tình trạng dư thừa hoặc không đủ không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp