Bản dịch của từ Overhouse trong tiếng Việt
Overhouse
Verb
Overhouse (Verb)
Ví dụ
The government will overhouse families in need this winter.
Chính phủ sẽ cung cấp nhà ở cho các gia đình cần thiết mùa đông này.
They cannot overhouse people without proper planning and resources.
Họ không thể cung cấp nhà ở cho mọi người mà không có kế hoạch và nguồn lực hợp lý.
Can we overhouse the homeless during the upcoming cold months?
Chúng ta có thể cung cấp nhà ở cho người vô gia cư trong những tháng lạnh sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overhouse
Không có idiom phù hợp