Bản dịch của từ Overhung trong tiếng Việt

Overhung

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overhung (Verb)

oʊvɚhˈʌŋ
oʊvɚhˈʌŋ
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phần nhô ra.

Simple past and past participle of overhang.

Ví dụ

The old building overhung the street, blocking sunlight for pedestrians.

Tòa nhà cũ đã che khuất đường phố, chặn ánh sáng cho người đi bộ.

The trees did not overhung the playground, allowing children to play safely.

Những cái cây không che khuất sân chơi, cho phép trẻ em chơi an toàn.

Did the balcony overhung the neighbor's yard during the renovation?

Ban công có che khuất sân nhà hàng xóm trong quá trình cải tạo không?

Dạng động từ của Overhung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overhang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overhung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overhung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overhangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overhanging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overhung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overhung

Không có idiom phù hợp