Bản dịch của từ Overhung trong tiếng Việt
Overhung

Overhung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phần nhô ra.
Simple past and past participle of overhang.
The old building overhung the street, blocking sunlight for pedestrians.
Tòa nhà cũ đã che khuất đường phố, chặn ánh sáng cho người đi bộ.
The trees did not overhung the playground, allowing children to play safely.
Những cái cây không che khuất sân chơi, cho phép trẻ em chơi an toàn.
Did the balcony overhung the neighbor's yard during the renovation?
Ban công có che khuất sân nhà hàng xóm trong quá trình cải tạo không?
Dạng động từ của Overhung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overhang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overhung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overhung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overhangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overhanging |
Họ từ
Từ "overhung" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bị treo lơ lửng hoặc được chồng lên nhau, thường ám chỉ đến các đối tượng vật lý như đá hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc hoặc địa lý, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "overhung" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-" và động từ "hung", nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hungan", nghĩa là treo hoặc đu. Tiền tố "over-" biểu thị sự vượt quá hay lệch lạc. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ tình trạng một vật gì đó bị treo hoặc nhô ra quá mức so với vị trí bình thường. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật trong các lĩnh vực kiến trúc và địa chất.
Từ "overhung" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến kiến trúc hoặc địa lý, chỉ sự kéo dài hoặc nhô ra của một cấu trúc so với nền tảng cơ sở. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các yếu tố tự nhiên như vách đá hay cây cối. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc chuyên ngành.