Bản dịch của từ Overhang trong tiếng Việt

Overhang

Noun [U/C] Verb

Overhang (Noun)

ˈoʊvɚhæŋ
ˈoʊvəɹhæŋ
01

Một lượng chứng khoán hoặc hàng hóa đủ lớn để khiến giá giảm nếu được chào bán.

A quantity of securities or commodities large enough to make prices fall if offered for sale.

Ví dụ

The overhang of unsold goods affected market prices significantly.

Số lượng hàng tồn kho chưa bán ảnh hưởng đến giá thị trường một cách đáng kể.

The overhang of available jobs created a sense of job security.

Số lượng việc làm có sẵn tạo ra cảm giác an toàn trong công việc.

The overhang of housing inventory led to a drop in property prices.

Số lượng nhà ở tồn kho dẫn đến sự giảm giá bất động sản.

02

Một phần của cái gì đó kéo dài hoặc treo trên cái gì khác.

A part of something that extends or hangs over something else.

Ví dụ

The overhang of the roof provided shade during the picnic.

Phần ngoài của mái che tạo bóng mát trong buổi dã ngoại.

The overhang of the balcony protected us from the rain.

Phần ngoài của ban công bảo vệ chúng tôi khỏi mưa.

The overhang of the building cast a shadow on the sidewalk.

Phần ngoài của tòa nhà tạo bóng trên vỉa hè.

Dạng danh từ của Overhang (Noun)

SingularPlural

Overhang

Overhangs

Overhang (Verb)

ˈoʊvɚhæŋ
ˈoʊvəɹhæŋ
01

Treo hoặc mở rộng ra phía ngoài.

Hang or extend outwards over.

Ví dụ

The balcony overhangs the street, providing shade below.

Ban công trồi ra phía trước đường, tạo bóng dưới đất.

The roof overhangs the entrance, protecting visitors from the rain.

Mái trần trồi ra phía trước lối vào, bảo vệ khách từ mưa.

The tree branches overhang the playground, giving natural shelter.

Cành cây trồi ra phía trước sân chơi, tạo nên bóng tự nhiên.

Dạng động từ của Overhang (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overhang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overhung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overhung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overhangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overhanging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overhang cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overhang

Không có idiom phù hợp