Bản dịch của từ Overhang trong tiếng Việt
Overhang
Overhang (Noun)
The overhang of unsold goods affected market prices significantly.
Số lượng hàng tồn kho chưa bán ảnh hưởng đến giá thị trường một cách đáng kể.
The overhang of available jobs created a sense of job security.
Số lượng việc làm có sẵn tạo ra cảm giác an toàn trong công việc.
The overhang of housing inventory led to a drop in property prices.
Số lượng nhà ở tồn kho dẫn đến sự giảm giá bất động sản.
The overhang of the roof provided shade during the picnic.
Phần ngoài của mái che tạo bóng mát trong buổi dã ngoại.
The overhang of the balcony protected us from the rain.
Phần ngoài của ban công bảo vệ chúng tôi khỏi mưa.
The overhang of the building cast a shadow on the sidewalk.
Phần ngoài của tòa nhà tạo bóng trên vỉa hè.
Dạng danh từ của Overhang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overhang | Overhangs |
Overhang (Verb)
Treo hoặc mở rộng ra phía ngoài.
Hang or extend outwards over.
The balcony overhangs the street, providing shade below.
Ban công trồi ra phía trước đường, tạo bóng dưới đất.
The roof overhangs the entrance, protecting visitors from the rain.
Mái trần trồi ra phía trước lối vào, bảo vệ khách từ mưa.
The tree branches overhang the playground, giving natural shelter.
Cành cây trồi ra phía trước sân chơi, tạo nên bóng tự nhiên.
Dạng động từ của Overhang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overhang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overhung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overhung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overhangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overhanging |
Họ từ
Từ "overhang" chỉ một phần nhô ra hoặc vượt qua một bề mặt, thường được áp dụng trong kiến trúc hay địa lý. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để mô tả các yếu tố như cấu trúc cũng như tình trạng tài chính, chẳng hạn như lãi suất chưa thanh toán. Ngoài ra, "overhang" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng tương tự, nhưng "overhang" một số ngữ cảnh có thể khác nhau, như trong quy hoạch đô thị hay lĩnh vực xây dựng.
Từ "overhang" có nguồn gốc từ động từ "hang" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "hangr", có nghĩa là treo xuống. Phần tiền tố "over-" từ tiếng Latin "super" cho thấy nghĩa là vượt qua hoặc trên. Lịch sử từ này phản ánh việc cái gì đó lượn ra hay kéo dài khỏi một bề mặt; nghĩa hiện tại liên quan đến cấu trúc kiến trúc hoặc địa lý, thể hiện sự nhô ra hoặc che phủ, phù hợp với hình thức và chức năng ban đầu của từ.
Từ "overhang" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học, kỹ thuật và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý hoặc trong kiến trúc, khi đề cập đến phần nhô ra của một cấu trúc. Ngoài ra, "overhang" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh về tài chính để chỉ rủi ro hoặc tồn kho vượt quá nhu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp