Bản dịch của từ Overhunting trong tiếng Việt
Overhunting

Overhunting (Noun)
Săn bắt quá mức; săn bắn không bền vững, đặc biệt là về quần thể hoặc loài động vật.
Hunting to excess unsustainable hunting especially of a population or species of animal.
Overhunting caused the local deer population to decline rapidly last year.
Săn bắn quá mức đã khiến quần thể hươu địa phương giảm nhanh chóng năm ngoái.
Overhunting does not help preserve endangered species like the California condor.
Săn bắn quá mức không giúp bảo tồn các loài nguy cấp như kền kền California.
Is overhunting affecting the wildlife in national parks like Yellowstone?
Săn bắn quá mức có ảnh hưởng đến động vật hoang dã trong các công viên quốc gia như Yellowstone không?
"Overhunting" là thuật ngữ dùng để chỉ hành động săn bắn động vật hoang dã quá mức, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng quần thể loài. Hiện tượng này thường xảy ra do nhu cầu thực phẩm, thuốc, hoặc vật liệu chế tác. Từ "overhunting" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong bảo tồn sinh thái và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Từ "overhunting" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức", và danh từ "hunting" từ tiếng Anh cổ "huntan", có nguồn gốc từ tiếng tiếng Tây Âu. Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ việc con người khai thác tài nguyên động vật đến mức giảm sút nghiêm trọng quần thể. Ngày nay, "overhunting" chỉ việc săn bắt vượt quá quy định bền vững, gây ảnh hưởng xấu đến sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ "overhunting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh thi Listening và Reading, từ này có thể được liên kết với các bài viết về bảo tồn động vật và môi trường. Trong Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tác động của con người đến thiên nhiên, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sinh thái học và sự đa dạng sinh học. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và báo cáo về tình trạng động vật hoang dã.