Bản dịch của từ Overlaid trong tiếng Việt
Overlaid

Overlaid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lớp phủ.
Simple past and past participle of overlay.
The artist overlaid colors to create a vibrant social mural.
Nghệ sĩ đã phủ màu lên để tạo ra bức tranh tường sống động.
They did not overlay the images in their social media posts.
Họ không phủ hình ảnh lên bài đăng trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "overlaid" là dạng quá khứ của động từ "overlay", có nghĩa là phủ lên, đắp lên hoặc thêm vào. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó thường chỉ việc áp dụng một lớp vật liệu hoặc hình ảnh lên bề mặt khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overlaid" được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ điệu. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh sự tinh tế trong thiết kế hơn so với cách sử dụng trực tiếp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "overlaid" xuất phát từ động từ "overlay", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "oferleġgan", trong đó "ofer" có nghĩa là "trên", và "leġgan" có nghĩa là "đặt xuống". Sự kết hợp này phản ánh hình thức chồng chất lên nhau, thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại của từ, đó là sự áp dụng một lớp hay vật liệu lên một bề mặt khác. Điều này đã mở rộng đến các lĩnh vực như nghệ thuật, xây dựng và thiết kế, nơi hiện tượng chồng lớp là rất quan trọng.
Từ "overlaid" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và nói trong phần Nghe, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc hoặc tính chất hình ảnh. Trong phần Đọc, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, miêu tả các lớp phủ thông tin hoặc vật liệu. Ngoài ra, từ "overlaid" cũng thường gặp trong thiết kế đồ họa và nghệ thuật, mô tả các yếu tố được đặt chồng lên nhau nhằm tạo ra hiệu ứng thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp