Bản dịch của từ Overlaid trong tiếng Việt

Overlaid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlaid (Verb)

ˈoʊvɚleɪd
ˈoʊvɚleɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lớp phủ.

Simple past and past participle of overlay.

Ví dụ

The artist overlaid colors to create a vibrant social mural.

Nghệ sĩ đã phủ màu lên để tạo ra bức tranh tường sống động.

They did not overlay the images in their social media posts.

Họ không phủ hình ảnh lên bài đăng trên mạng xã hội.

Did she overlay the patterns in her social project presentation?

Cô ấy đã phủ các mẫu trong bài thuyết trình dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlaid

Không có idiom phù hợp