Bản dịch của từ Overlate trong tiếng Việt
Overlate

Overlate (Adjective)
Quá muộn; quá muộn.
Excessively late too late.
Many guests arrived overlate to the wedding of John and Sarah.
Nhiều khách mời đến quá muộn tại đám cưới của John và Sarah.
The overlate arrival of the speaker disappointed everyone at the conference.
Sự đến muộn của diễn giả đã làm mọi người thất vọng tại hội nghị.
Did the students arrive overlate for the community service event yesterday?
Liệu các sinh viên có đến muộn cho sự kiện phục vụ cộng đồng hôm qua không?
Overlate (Adverb)
Vào thời điểm quá muộn; vào hoặc cho đến một giờ quá muộn.
At too late a time at or till an excessively late hour.
People often arrive overlate to social events in New York City.
Mọi người thường đến quá muộn các sự kiện xã hội ở New York.
He did not want to overlate for the wedding reception on Saturday.
Anh ấy không muốn đến quá muộn cho tiệc cưới vào thứ Bảy.
Why do guests always come overlate to the community gatherings?
Tại sao khách mời luôn đến quá muộn các buổi gặp gỡ cộng đồng?
Từ "overlate" thường được hiểu là một trạng thái diễn ra quá muộn, không còn thời gian nữa để thực hiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, "overlate" ít được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn và có vẻ là một từ công thức, không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Thay vào đó, các thuật ngữ tương tự như "too late" được sử dụng nhiều hơn. Sự khác biệt giữa hai loại tiếng Anh này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, thay vì từ ngữ chính xác.
Từ "overlate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá" hoặc "hơn", kết hợp với từ "late", bắt nguồn từ tiếng Latin "latus", nghĩa là "muộn". Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng ý nghĩa tiêu cực khi một hành động hay sự kiện xảy ra sau thời gian dự kiến. Ngày nay, "overlate" được sử dụng để chỉ sự trễ nãi lớn hơn bình thường, thể hiện một mức độ nghiêm trọng trong việc không tuân thủ thời gian.
Từ "overlate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về lịch trình, thời gian, và sự chậm trễ trong các dự án hoặc công việc. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thường nhật để biểu thị về việc đến trễ hoặc hoàn thành công việc muộn, thể hiện sự thiếu tổ chức hoặc quản lý thời gian kém.