Bản dịch của từ Overleveraged trong tiếng Việt
Overleveraged

Overleveraged (Adjective)
Many social media companies become overleveraged due to rapid expansion.
Nhiều công ty mạng xã hội trở nên nợ nần do mở rộng nhanh chóng.
It is not advisable for social enterprises to be overleveraged in debt.
Không khuyến khích doanh nghiệp xã hội nợ nần quá mức.
Are social startups more likely to become overleveraged compared to established ones?
Các công ty khởi nghiệp xã hội có khả năng trở nên nợ nần hơn so với các công ty đã có tiếng?
The overleveraged company struggled to pay its debts on time.
Công ty nợ quá nhiều gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn.
It's risky to invest in overleveraged businesses.
Đầu tư vào các doanh nghiệp nợ quá nhiều là một rủi ro.
"Overleveraged" là một thuật ngữ tài chính chỉ trạng thái khi một cá nhân hoặc tổ chức có một lượng nợ quá lớn so với tài sản và vốn chủ sở hữu của họ. Tình trạng này có thể dẫn đến rủi ro tài chính cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất tăng hoặc suy thoái kinh tế. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "overleveraged" xuất phát từ hai phần: "over" và "leverage". "Leverage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare", nghĩa là "nâng lên". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc sử dụng nợ để đầu tư với hy vọng gia tăng lợi nhuận. Khi thêm tiền tố "over", từ này mô tả trạng thái công ty hoặc cá nhân đã sử dụng nợ vượt quá khả năng chi trả hoặc giới hạn bền vững. Kết quả là rủi ro tài chính gia tăng.
Từ "overleveraged" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế, chỉ tình trạng khi một cá nhân hoặc tổ chức nợ nần vượt quá khả năng thanh toán. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý rủi ro tài chính hoặc trong thảo luận về khủng hoảng tài chính.