Bản dịch của từ Overleveraged trong tiếng Việt

Overleveraged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overleveraged (Adjective)

01

(của một công ty) đã gánh quá nhiều nợ.

Of a company having taken on too much debt.

Ví dụ

Many social media companies become overleveraged due to rapid expansion.

Nhiều công ty mạng xã hội trở nên nợ nần do mở rộng nhanh chóng.

It is not advisable for social enterprises to be overleveraged in debt.

Không khuyến khích doanh nghiệp xã hội nợ nần quá mức.

Are social startups more likely to become overleveraged compared to established ones?

Các công ty khởi nghiệp xã hội có khả năng trở nên nợ nần hơn so với các công ty đã có tiếng?

The overleveraged company struggled to pay its debts on time.

Công ty nợ quá nhiều gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn.

It's risky to invest in overleveraged businesses.

Đầu tư vào các doanh nghiệp nợ quá nhiều là một rủi ro.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overleveraged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overleveraged

Không có idiom phù hợp