Bản dịch của từ Overplay trong tiếng Việt
Overplay
Overplay (Verb)
Dành tầm quan trọng quá mức cho; nhấn mạnh quá mức.
Many people overplay the importance of social media in our lives.
Nhiều người thổi phồng tầm quan trọng của mạng xã hội trong cuộc sống.
Experts do not overplay the role of community support in mental health.
Các chuyên gia không thổi phồng vai trò của hỗ trợ cộng đồng trong sức khỏe tâm thần.
Why do some individuals overplay their social achievements in conversations?
Tại sao một số cá nhân lại thổi phồng thành tựu xã hội của họ trong các cuộc trò chuyện?
Họ từ
Từ "overplay" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên quá mức, đặc biệt là trong bối cảnh diễn xuất, thể hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "overplay" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sân khấu hay thể thao, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách sử dụng tương tự nhưng thường liên kết nhiều hơn đến việc diễn đạt nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương đương và cách viết giống nhau, nhưng ngữ điệu và thói quen ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa của mỗi vùng.
Từ "overplay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin "over" có nghĩa là "quá mức" và động từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "plægan", có nghĩa là "chơi" hoặc "hành động". Cấu trúc này mô tả hành động diễn ra quá mức hoặc phóng đại. Qua thời gian, "overplay" không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh văn học và diễn xuất, ám chỉ việc thể hiện quá mức, dẫn đến việc làm giảm hiệu quả diễn đạt.
Từ "overplay" xuất hiện ít thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi nó có thể liên quan đến việc diễn tả cảm xúc hoặc đánh giá một tình huống một cách thái quá. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh phê bình hoặc phân tích, như trong báo cáo hoặc bài luận về nghệ thuật và truyền thông. Thông dụng hơn, "overplay" được sử dụng để mô tả việc phóng đại cảm xúc trong diễn xuất hoặc thể thao, hoặc để chỉ việc đánh giá quá mức một yếu tố nào đó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp