Bản dịch của từ Overpoweringly trong tiếng Việt

Overpoweringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overpoweringly (Adverb)

ˌoʊvɚpˈɔɹəfɨli
ˌoʊvɚpˈɔɹəfɨli
01

Theo một cách mạnh mẽ hoặc mãnh liệt đến mức áp đảo.

In a way that is so strong or intense as to be overwhelming.

Ví dụ

Her fear of public speaking was overpoweringly strong.

Sợ hãi của cô ấy khi nói trước công chúng rất mạnh mẽ.

He couldn't concentrate because the noise was overpoweringly loud.

Anh ấy không thể tập trung vì tiếng ồn quá lớn.

Was the pressure to perform well in the IELTS exam overpoweringly stressful?

Áp lực để thi tốt trong kỳ thi IELTS có gây ra căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overpoweringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overpoweringly

Không có idiom phù hợp