Bản dịch của từ Overprecise trong tiếng Việt
Overprecise
Overprecise (Adjective)
Quá chính xác và cẩn thận về các chi tiết nhỏ.
Excessively accurate and careful about minor details.
Many social workers are overprecise in their case documentation.
Nhiều nhân viên xã hội quá chính xác trong tài liệu hồ sơ của họ.
Social researchers are not overprecise when gathering data from interviews.
Các nhà nghiên cứu xã hội không quá chính xác khi thu thập dữ liệu từ phỏng vấn.
Why are some activists overprecise about social justice issues?
Tại sao một số nhà hoạt động lại quá chính xác về các vấn đề công bằng xã hội?
Từ "overprecise" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc đưa ra thông tin hoặc đo đạc với độ chính xác vượt mức cần thiết, thường dẫn đến sự phức tạp không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự nhấn mạnh vào việc cần thiết hay không của độ chính xác có thể khác nhau, nhất là trong các lĩnh vực như khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "overprecise" được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "super", nghĩa là "hơn" và từ "precise" từ tiếng Latin "precisus", có nghĩa là "cắt gọn, rõ ràng". Từ "precise" diễn tả sự chính xác, rõ ràng trong thông tin hoặc đo lường. "Overprecise" chỉ trạng thái hoặc hành động mong muốn sự chính xác quá mức cần thiết, dẫn đến sự cứng nhắc hoặc không thực tiễn trong các tình huống giao tiếp hoặc phân tích. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng diễn giải và áp dụng khắt khe những tiêu chí chính xác trong nhiều lĩnh vực.
Từ "overprecise" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh học thuật không thường xuyên yêu cầu độ chính xác quá mức. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và phân tích dữ liệu, nhấn mạnh đến việc mất đi tính tổng quát và sự linh hoạt do quá chú trọng vào chi tiết. Sự sử dụng từ này có thể thường thấy trong các thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc đánh giá độ tin cậy của các kết quả.