Bản dịch của từ Overprecise trong tiếng Việt

Overprecise

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overprecise (Adjective)

01

Quá chính xác và cẩn thận về các chi tiết nhỏ.

Excessively accurate and careful about minor details.

Ví dụ

Many social workers are overprecise in their case documentation.

Nhiều nhân viên xã hội quá chính xác trong tài liệu hồ sơ của họ.

Social researchers are not overprecise when gathering data from interviews.

Các nhà nghiên cứu xã hội không quá chính xác khi thu thập dữ liệu từ phỏng vấn.

Why are some activists overprecise about social justice issues?

Tại sao một số nhà hoạt động lại quá chính xác về các vấn đề công bằng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overprecise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overprecise

Không có idiom phù hợp