Bản dịch của từ Overrating trong tiếng Việt
Overrating

Overrating (Verb)
Some people tend to overrate the importance of social media.
Một số người có xu hướng đánh giá quá cao tầm quan trọng của truyền thông xã hội.
It's not advisable to overrate the impact of social gatherings on IELTS.
Không nên đánh giá quá cao tác động của các buổi tụ tập xã hội đối với IELTS.
Are you overrating the role of social interaction in language learning?
Bạn có đánh giá quá cao vai trò của giao tiếp xã hội trong việc học ngôn ngữ không?
Họ từ
Từ "overrating" được sử dụng để chỉ hành động đánh giá quá cao một người, một sự việc hoặc một sản phẩm vượt quá giá trị thực của chúng. Trong tiếng Anh, "overrating" có thể được viết và phát âm giống nhau ở cả hai tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "overrating" thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận phê bình liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hay thể thao. Dù hình thức viết và phát âm không thay đổi, sự chuyển tải ý nghĩa có thể khác nhau trong những ngữ cảnh văn hóa riêng biệt.
Từ "overrating" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "hơn" hoặc "vượt quá", kết hợp với động từ "rate", bắt nguồn từ tiếng Latin "ratia", nghĩa là "tính toán" hay "đánh giá". Từ này diễn tả hành động đánh giá một điều gì đó quá cao, vượt quá giá trị thực của nó. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh thói quen đánh giá phiến diện mà con người thường mắc phải trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến sản phẩm tiêu dùng.
Từ "overrating" xuất hiện một cách không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi đánh giá quá cao giá trị hoặc tầm quan trọng của một sự vật, hiện tượng. Vào các tình huống phổ biến như đánh giá phim, sản phẩm hoặc ý tưởng, "overrating" được dùng để chỉ sự lệch lạc trong nhận thức từ chính đánh giá cá nhân hoặc tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp