Bản dịch của từ Overrating trong tiếng Việt

Overrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overrating (Verb)

ˌoʊvɚɹˈeɪtɨŋ
ˌoʊvɚɹˈeɪtɨŋ
01

Đánh giá, giá trị hoặc ước tính quá cao.

To rate value or estimate too highly.

Ví dụ

Some people tend to overrate the importance of social media.

Một số người có xu hướng đánh giá quá cao tầm quan trọng của truyền thông xã hội.

It's not advisable to overrate the impact of social gatherings on IELTS.

Không nên đánh giá quá cao tác động của các buổi tụ tập xã hội đối với IELTS.

Are you overrating the role of social interaction in language learning?

Bạn có đánh giá quá cao vai trò của giao tiếp xã hội trong việc học ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overrating

Không có idiom phù hợp