Bản dịch của từ Oversaw trong tiếng Việt
Oversaw
Oversaw (Verb)
The mayor oversaw the community project last summer for local youth.
Thị trưởng đã giám sát dự án cộng đồng mùa hè năm ngoái cho thanh niên địa phương.
The committee did not oversee the charity event effectively this year.
Ủy ban đã không giám sát sự kiện từ thiện hiệu quả năm nay.
Did the director oversaw the social program in the last quarter?
Giám đốc đã giám sát chương trình xã hội trong quý trước không?
Dạng động từ của Oversaw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overseeing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp