Bản dịch của từ Oversee trong tiếng Việt

Oversee

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversee(Verb)

ˈəʊvəsˌiː
ˈoʊvɝˈsi
01

Quản lý hoặc giám sát

To supervise or manage

Ví dụ
02

Theo dõi và chỉ đạo công việc của người khác

To watch over and direct the work of others

Ví dụ
03

Để cung cấp sự giám sát hoặc hướng dẫn cho

To provide oversight or guidance to

Ví dụ