Bản dịch của từ Oversaw trong tiếng Việt
Oversaw

Oversaw (Verb)
The mayor oversaw the community project last summer for local youth.
Thị trưởng đã giám sát dự án cộng đồng mùa hè năm ngoái cho thanh niên địa phương.
The committee did not oversee the charity event effectively this year.
Ủy ban đã không giám sát sự kiện từ thiện hiệu quả năm nay.
Did the director oversaw the social program in the last quarter?
Giám đốc đã giám sát chương trình xã hội trong quý trước không?
Dạng động từ của Oversaw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overseeing |
Họ từ
"Oversaw" là quá khứ của động từ "oversee", có nghĩa là giám sát hoặc quản lý một hoạt động hoặc quá trình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc dự án, nơi người giám sát chịu trách nhiệm đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng hướng. Trong tiếng Anh Mỹ, "oversaw" và "oversee" có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, với điểm khác biệt chính thường nằm ở ngữ điệu và giọng nói. Từ này mang tính trang trọng cao và thường xuất hiện trong văn viết chính thức.
Từ "oversaw" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "oversēon", kết hợp giữa tiền tố "over-" có nghĩa là "trên, vượt qua" và động từ "sēon" nghĩa là "xem". Về mặt ngữ nghĩa, từ này mô tả hành động quan sát hoặc giám sát kỹ lưỡng, thường được thực hiện bởi một người có trách nhiệm cao hơn trong tổ chức hoặc dự án. Qua thời gian, "oversaw" đã trở thành hình thức quá khứ của "oversee", thể hiện vai trò quản lý và điều phối của cá nhân trong các hoạt động cụ thể.
Từ "oversaw" là dạng quá khứ của động từ "oversee", mang nghĩa giám sát hoặc quản lý. Trong bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả công việc, quản lý dự án hoặc lãnh đạo nhóm. Ngoài bối cảnh IELTS, "oversaw" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý nhân sự, giám sát quy trình sản xuất hoặc trong các báo cáo đánh giá tiến độ công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp