Bản dịch của từ Oversea trong tiếng Việt
Oversea

Oversea (Adjective)
(chủ yếu là anh) hình thức thay thế của nước ngoài.
(chiefly britain) alternative form of overseas.
She has many oversea friends from different countries.
Cô ấy có nhiều bạn nước ngoài từ các quốc gia khác nhau.
The oversea students organized a cultural event at the university.
Các sinh viên nước ngoài tổ chức một sự kiện văn hóa tại trường đại học.
The company expanded its business to oversea markets successfully.
Công ty mở rộng kinh doanh đến thị trường nước ngoài thành công.
Oversea (Adverb)
(chủ yếu là anh) hình thức thay thế của nước ngoài.
(chiefly britain) alternative form of overseas.
She traveled oversea to study abroad in Australia.
Cô ấy đã đi nước ngoài để du học tại Úc.
They communicated oversea through video calls and messages.
Họ đã liên lạc nước ngoài qua cuộc gọi video và tin nhắn.
The company expanded its business oversea to reach new markets.
Công ty mở rộng kinh doanh nước ngoài để tiếp cận thị trường mới.
Từ "oversea" (hay thường viết là "overseas") diễn tả các khía cạnh liên quan đến việc ở hoặc di chuyển đến nước ngoài, đặc biệt trong các ngữ cảnh thương mại, học thuật hoặc du lịch. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn ở dạng "overseas" và thường được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết lẫn nói, tuy nhiên, "overseas" được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh công việc và nghiên cứu quốc tế.
Từ "oversea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai thành phần "over" (trên, vượt qua) và "sea" (biển). Từ này được dùng để chỉ việc đi qua biển hoặc vượt qua đại dương. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các cuộc hành trình thương mại và khám phá trong thế kỷ 15 và 16, khi con người tìm kiếm những vùng đất mới. Ngày nay, "oversea" thường ám chỉ đến các hoạt động, thương mại hoặc du lịch được thực hiện ở nước ngoài, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc vượt qua biển cả.
Từ "oversea" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du học, di cư, hoặc thương mại quốc tế. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra ở nước ngoài, bao gồm việc nghiên cứu thị trường quốc tế hoặc tham gia các chương trình học tập tại nước ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



