Bản dịch của từ Oversensitiveness trong tiếng Việt
Oversensitiveness
Oversensitiveness (Noun)
Chất lượng của việc quá nhạy cảm hoặc phản ứng với một cái gì đó.
The quality of being excessively sensitive or responsive to something.
Her oversensitiveness made it hard to discuss social issues openly.
Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy khiến việc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên khó khăn.
Many people do not appreciate his oversensitiveness in social situations.
Nhiều người không đánh giá cao sự nhạy cảm quá mức của anh ấy trong các tình huống xã hội.
Is oversensitiveness a common issue in today's social interactions?
Liệu sự nhạy cảm quá mức có phải là vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Họ từ
Tính nhạy cảm quá mức (oversensitiveness) là trạng thái cảm xúc, trong đó cá nhân phản ứng mạnh mẽ hay quá khích trước các tác động ngoại cảnh, như lời nói, hành động hoặc cảm xúc của người khác. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một số dạng rối loạn cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "oversensitiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "sensus" nghĩa là "cảm giác" và tiền tố "over-" biểu thị sự quá mức. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm cảm giác nhạy bén trở thành sự nhạy cảm thái quá, hay còn gọi là sự dễ bị tổn thương trước các tác động bên ngoài. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý mà một cá nhân dễ dàng bị ảnh hưởng và phản ứng mạnh mẽ trước các tình huống không đáng kể.
Từ "oversensitiveness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc hoặc hành vi của con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và xã hội học để mô tả một trạng thái quá nhạy cảm hoặc phản ứng thái quá đối với các kích thích bên ngoài. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về mối quan hệ cá nhân, môi trường làm việc, hoặc trong các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp