Bản dịch của từ Oversensitiveness trong tiếng Việt

Oversensitiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversensitiveness (Noun)

01

Chất lượng của việc quá nhạy cảm hoặc phản ứng với một cái gì đó.

The quality of being excessively sensitive or responsive to something.

Ví dụ

Her oversensitiveness made it hard to discuss social issues openly.

Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy khiến việc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên khó khăn.

Many people do not appreciate his oversensitiveness in social situations.

Nhiều người không đánh giá cao sự nhạy cảm quá mức của anh ấy trong các tình huống xã hội.

Is oversensitiveness a common issue in today's social interactions?

Liệu sự nhạy cảm quá mức có phải là vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oversensitiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversensitiveness

Không có idiom phù hợp