Bản dịch của từ Overshot trong tiếng Việt
Overshot

Overshot (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overshoot.
Simple past and past participle of overshoot.
The project overshot the budget by $10,000 last year.
Dự án đã vượt quá ngân sách 10.000 đô la năm ngoái.
They did not overshoot their target audience during the campaign.
Họ đã không vượt qua đối tượng mục tiêu trong chiến dịch.
Did the event overshoot the expected attendance of 500 people?
Sự kiện có vượt quá số lượng người tham dự dự kiến 500 không?
Họ từ
Từ "overshot" được sử dụng để chỉ hành động vượt quá một điểm đích hoặc mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh, "overshot" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, tài chính hoặc chiến lược, thể hiện sự vượt quá kỳ vọng hoặc giới hạn. Khác với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "overshot" chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tài chính mà không phản ánh ý nghĩa về một hành động cụ thể trong hàng ngày.
Từ "overshot" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "overshot", có nghĩa là "đi qua một cái gì đó". Nó được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin "super" có nghĩa là "quá" và động từ "shot", xuất phát từ tiếng Trung Tây Âu "sceotan", mang nghĩa "bắn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng nay đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, chỉ việc vượt ra ngoài giới hạn mong đợi hoặc cần thiết.
Từ "overshot" thường được sử dụng ít hơn trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), trong đó chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết với ngữ cảnh liên quan đến vật lý, tài chính hoặc thiên văn học. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ việc vượt quá một mức độ hoặc mục tiêu nhất định, ví dụ như trong các bài thuyết trình về kết quả dự đoán. Sự ít phổ biến của từ này trong IELTS có thể gây khó khăn cho thí sinh trong việc hiểu và sử dụng chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp