Bản dịch của từ Overshoot trong tiếng Việt

Overshoot

Noun [U/C] Verb

Overshoot (Noun)

ˈoʊvɚʃut
oʊvəɹʃˈut
01

Một hành động vượt quá một cái gì đó.

An act of overshooting something.

Ví dụ

The overshoot of the word limit led to a penalty.

Vi phạm quá giới hạn từ dẫn đến một khoản phạt.

She always avoids overshoots in her IELTS writing tasks.

Cô ấy luôn tránh việc vi phạm quá giới hạn trong các bài viết IELTS của mình.

Did the overshoot affect his IELTS speaking score negatively?

Việc vi phạm quá giới hạn có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS của anh ấy không?

Overshoot (Verb)

ˈoʊvɚʃut
oʊvəɹʃˈut
01

Vô tình đi qua (điểm dừng hoặc điểm rẽ đã định).

Go past an intended stopping or turning point inadvertently.

Ví dụ

She overshoots her speaking time during the IELTS exam.

Cô ấy vượt quá thời gian nói của mình trong kỳ thi IELTS.

He never overshoots the word limit in his IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ vượt quá giới hạn từ trong bài luận IELTS của mình.

Did you overshoot the recommended word count on your IELTS task?

Bạn có vượt quá số từ được khuyến nghị trong bài tập IELTS của mình không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overshoot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overshoot

Không có idiom phù hợp