Bản dịch của từ Overshooting trong tiếng Việt

Overshooting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overshooting (Verb)

ˈoʊvɚʃˌuɾɪŋ
ˈoʊvɚʃˌuɾɪŋ
01

Vượt quá hoặc vượt quá (mục tiêu hoặc giới hạn)

Exceeding or going beyond a target or limit.

Ví dụ

The population growth is overshooting the government's projections.

Sự gia tăng dân số đang vượt quá dự đoán của chính phủ.

The crime rate is overshooting the safety threshold in the city.

Tỷ lệ tội phạm đang vượt quá ngưỡng an toàn trong thành phố.

The protest turned violent, overshooting peaceful demonstration expectations.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, vượt quá kỳ vọng về cuộc biểu tình hòa bình.

Overshooting (Noun)

ˈoʊvɚʃˌuɾɪŋ
ˈoʊvɚʃˌuɾɪŋ
01

Một ngôi sao băng đang di chuyển xuống dưới và mờ dần khi nó lao xuống.

A shooting star that is moving downwards and fades as it descends.

Ví dụ

Last night, we saw an overshooting in the sky.

Đêm qua, chúng tôi nhìn thấy một cơn lửa rơi trên bầu trời.

The overshooting was a beautiful sight during the gathering.

Cơn lửa rơi là một cảnh đẹp trong buổi tụ tập.

The children were amazed by the overshooting's brightness.

Những đứa trẻ rất ngạc nhiên với sự sáng chói của cơn lửa rơi.

02

Hành động bắn xa mục tiêu.

The act of shooting beyond a target.

Ví dụ

The overshooting of the ball during the game caused a commotion.

Việc bóng bắn quá mục tiêu trong trận đấu gây ra sự huyên náo.

The overshooting of the budget led to financial repercussions in the community.

Việc vượt quá ngân sách dẫn đến hậu quả tài chính trong cộng đồng.

The overshooting of the deadline resulted in delays for the project.

Việc vượt quá thời hạn dẫn đến sự trì hoãn cho dự án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overshooting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overshooting

Không có idiom phù hợp