Bản dịch của từ Overshooting trong tiếng Việt
Overshooting
Overshooting (Verb)
The population growth is overshooting the government's projections.
Sự gia tăng dân số đang vượt quá dự đoán của chính phủ.
The crime rate is overshooting the safety threshold in the city.
Tỷ lệ tội phạm đang vượt quá ngưỡng an toàn trong thành phố.
The protest turned violent, overshooting peaceful demonstration expectations.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, vượt quá kỳ vọng về cuộc biểu tình hòa bình.
Overshooting (Noun)
Last night, we saw an overshooting in the sky.
Đêm qua, chúng tôi nhìn thấy một cơn lửa rơi trên bầu trời.
The overshooting was a beautiful sight during the gathering.
Cơn lửa rơi là một cảnh đẹp trong buổi tụ tập.
The children were amazed by the overshooting's brightness.
Những đứa trẻ rất ngạc nhiên với sự sáng chói của cơn lửa rơi.
The overshooting of the ball during the game caused a commotion.
Việc bóng bắn quá mục tiêu trong trận đấu gây ra sự huyên náo.
The overshooting of the budget led to financial repercussions in the community.
Việc vượt quá ngân sách dẫn đến hậu quả tài chính trong cộng đồng.
The overshooting of the deadline resulted in delays for the project.
Việc vượt quá thời hạn dẫn đến sự trì hoãn cho dự án.
Họ từ
Từ "overshooting" trong tiếng Anh thường chỉ hành động vượt quá một mục tiêu hoặc mức độ dự kiến. Trong lĩnh vực kinh tế và môi trường, "overshooting" đề cập đến việc sử dụng tài nguyên vượt quá khả năng tái tạo của chúng, dẫn đến tổn hại môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh như hàng không, "overshoot" có thể đề cập đến việc máy bay hạ cánh vượt qua đường băng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ điệu văn phong khu vực.
Từ "overshooting" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa là vượt quá, và động từ "shoot" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceotan", có nghĩa là bắn hoặc phóng. Trong lịch sử, "overshooting" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ và kinh tế để mô tả việc vượt qua mục tiêu hoặc giới hạn. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự vượt quá mức độ cần thiết trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học kỹ thuật đến quản lý tài chính.
Từ "overshooting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh tế và môi trường thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và xã hội, "overshooting" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vượt quá giới hạn, như trong việc khai thác tài nguyên hoặc biến đổi khí hậu. Từ này cũng thường gặp trong các bài thuyết trình và tài liệu báo cáo mang tính phân tích.