Bản dịch của từ Oversimplify trong tiếng Việt
Oversimplify

Oversimplify (Verb)
Đơn giản hóa (điều gì đó) đến mức tạo ra ấn tượng méo mó về nó.
Simplify something so much that a distorted impression of it is given.
Some documentaries oversimplify complex social issues for easy viewing.
Một số bộ phim tài liệu đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp để dễ xem.
She tends to oversimplify the causes of poverty in her speeches.
Cô ấy thường đơn giản hóa nguyên nhân gây nên nghèo đói trong các bài phát biểu của mình.
It is important not to oversimplify the complexities of social structures.
Quan trọng là không nên đơn giản hóa những phức tạp của cấu trúc xã hội.
Họ từ
Từ "oversimplify" có nghĩa là đơn giản hóa quá mức một vấn đề hoặc khái niệm, dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố quan trọng hoặc sự phức tạp của nó. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến tính phức tạp hơn trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ "oversimplify" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức", và động từ "simplify", từ Latin "simplificare", nghĩa là "đơn giản hóa". Lịch sử hình thành từ này liên quan đến việc giảm thiểu quá mức độ phức tạp của một vấn đề, dẫn đến hiểu lầm hoặc thiếu sót thông tin. Sự kết hợp này thể hiện tính không đầy đủ trong các phân tích hoặc giải thích của các hiện tượng phức tạp trong thực tế.
Từ "oversimplify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật liên quan đến phân tích và phê bình, đặc biệt là trong các bài viết và mô tả quá trình suy luận. Thông thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm bớt sự phức tạp của một vấn đề, dẫn đến sự sai lệch trong nhận thức và hiểu biết, như trong các cuộc thảo luận khoa học hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp