Bản dịch của từ Oversimplify trong tiếng Việt

Oversimplify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversimplify (Verb)

oʊvɚsˈɪmplɪfaɪ
oʊvɚsˈɪmplɪfaɪ
01

Đơn giản hóa (điều gì đó) đến mức tạo ra ấn tượng méo mó về nó.

Simplify something so much that a distorted impression of it is given.

Ví dụ

Some documentaries oversimplify complex social issues for easy viewing.

Một số bộ phim tài liệu đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp để dễ xem.

She tends to oversimplify the causes of poverty in her speeches.

Cô ấy thường đơn giản hóa nguyên nhân gây nên nghèo đói trong các bài phát biểu của mình.

It is important not to oversimplify the complexities of social structures.

Quan trọng là không nên đơn giản hóa những phức tạp của cấu trúc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversimplify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversimplify

Không có idiom phù hợp