Bản dịch của từ Oversizes trong tiếng Việt
Oversizes

Oversizes (Verb)
Phân từ hiện tại của quá khổ.
Present participle of oversize.
Many clothing brands oversize their products for a relaxed fit.
Nhiều thương hiệu quần áo làm sản phẩm lớn hơn để thoải mái.
Some people do not like when clothes oversize their body shape.
Một số người không thích khi quần áo làm lớn hình dáng cơ thể.
Do you think fashion should oversize for comfort or style?
Bạn có nghĩ rằng thời trang nên làm lớn để thoải mái hay phong cách?
Dạng động từ của Oversizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oversized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oversizing |
Oversizes (Noun)
Many oversizes can lead to clothing waste in our society.
Nhiều kích cỡ lớn có thể dẫn đến lãng phí quần áo trong xã hội.
Oversizes do not always fit well on everyone in social events.
Kích cỡ lớn không phải lúc nào cũng vừa với mọi người trong sự kiện xã hội.
Are oversizes popular among young people in social gatherings?
Kích cỡ lớn có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi họp xã hội không?
Dạng danh từ của Oversizes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oversize | Oversizes |
Từ "oversizes" thường được sử dụng để chỉ các mặt hàng, đặc biệt là quần áo, có kích thước lớn hơn so với kích thước tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh, "oversized" là phiên bản được ưa chuộng hơn, thường dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "oversizes" có thể được hiểu như danh từ số nhiều chỉ các sản phẩm khác nhau thuộc loại kích thước lớn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến sự rộng rãi, thoải mái và xu hướng thời trang hiện đại.
Từ "oversizes" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá" hoặc "vượt qua", kết hợp với danh từ "size", xuất phát từ tiếng Latin "signum", nghĩa là "kích thước" hay "dấu hiệu". Từ này phản ánh sự gia tăng kích thước vượt quá mức bình thường. Trong lịch sử, "oversize" được sử dụng để chỉ những sản phẩm lớn hơn tiêu chuẩn, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang và sản phẩm tiêu dùng, thể hiện xu hướng ưa chuộng sự thoải mái và phong cách cá nhân.
Từ "oversizes" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thời trang, "oversizes" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm có kích thước lớn hơn kích thước thông thường, thường gắn liền với xu hướng hiện đại. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về phong cách và trong các bài viết liên quan đến ngành công nghiệp thời trang.