Bản dịch của từ Oversizes trong tiếng Việt

Oversizes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversizes (Verb)

oʊvɚsˈaɪzɪz
oʊvɚsˈaɪzɪz
01

Phân từ hiện tại của quá khổ.

Present participle of oversize.

Ví dụ

Many clothing brands oversize their products for a relaxed fit.

Nhiều thương hiệu quần áo làm sản phẩm lớn hơn để thoải mái.

Some people do not like when clothes oversize their body shape.

Một số người không thích khi quần áo làm lớn hình dáng cơ thể.

Do you think fashion should oversize for comfort or style?

Bạn có nghĩ rằng thời trang nên làm lớn để thoải mái hay phong cách?

Dạng động từ của Oversizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oversize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oversized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oversized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oversizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oversizing

Oversizes (Noun)

ˈoʊ.vɚˌsaɪ.zɪz
ˈoʊ.vɚˌsaɪ.zɪz
01

Dạng số nhiều của oversize.

Plural form of oversize.

Ví dụ

Many oversizes can lead to clothing waste in our society.

Nhiều kích cỡ lớn có thể dẫn đến lãng phí quần áo trong xã hội.

Oversizes do not always fit well on everyone in social events.

Kích cỡ lớn không phải lúc nào cũng vừa với mọi người trong sự kiện xã hội.

Are oversizes popular among young people in social gatherings?

Kích cỡ lớn có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi họp xã hội không?

Dạng danh từ của Oversizes (Noun)

SingularPlural

Oversize

Oversizes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversizes

Không có idiom phù hợp