Bản dịch của từ Overslept trong tiếng Việt
Overslept

Overslept (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngủ quên.
Simple past and past participle of oversleep.
I overslept and missed the community meeting yesterday.
Tôi đã ngủ quên và bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng hôm qua.
She did not oversleep for her volunteer shift last week.
Cô ấy đã không ngủ quên cho ca tình nguyện tuần trước.
Did he oversleep during the charity event on Saturday?
Liệu anh ấy có ngủ quên trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Dạng động từ của Overslept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversleep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overslept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overslept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversleeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oversleeping |
Họ từ
“Overslept” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ngủ quên hoặc ngủ lâu hơn thời gian dự định. Từ này xuất phát từ tiền tố “over-” chỉ tình trạng vượt quá và động từ “sleep” có nghĩa là ngủ. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác với âm “o” nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc không thức dậy đúng giờ, dẫn đến sự chậm trễ trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "overslept" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "vượt qua" và động từ "slept" là quá khứ của "sleep", bắt nguồn từ tiếng Old English "slean". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái ngủ lâu hơn thời gian dự định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "overslept" thường được sử dụng để chỉ việc trở dậy muộn, ảnh hưởng đến các kế hoạch hoặc nghĩa vụ.
Từ "overslept" có tần suất sử dụng không cao trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thảo luận về thời gian và lên kế hoạch. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi mô tả tình huống cá nhân hoặc khi thảo luận về thói quen sinh hoạt. Ngoài ra, "overslept" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc ngủ quên, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về lịch trình hoặc sự trễ nải.