Bản dịch của từ Overstimulate trong tiếng Việt

Overstimulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstimulate (Verb)

ˌoʊvɚstəmˈɛtəleɪt
ˌoʊvɚstəmˈɛtəleɪt
01

Kích thích sinh lý hoặc tinh thần ở mức độ quá mức.

Stimulate physiologically or mentally to an excessive degree.

Ví dụ

Social media can overstimulate teenagers during late-night scrolling sessions.

Mạng xã hội có thể kích thích quá mức thanh thiếu niên vào ban đêm.

Many parents believe video games do not overstimulate their children.

Nhiều bậc phụ huynh tin rằng trò chơi điện tử không kích thích quá mức trẻ.

Do crowded parties overstimulate introverted individuals like Sarah?

Các bữa tiệc đông người có kích thích quá mức những người hướng nội như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstimulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstimulate

Không có idiom phù hợp