Bản dịch của từ Overstimulated trong tiếng Việt

Overstimulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstimulated (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overstimulate.

Past simple and past participle of overstimulate.

Ví dụ

She overstimulated her audience with too many flashy slides.

Cô ấy kích thích quá mức khán giả bằng quá nhiều slide lòe loẹ.

He did not overstimulate the class during his presentation.

Anh ấy không kích thích lớp học quá mức trong bài thuyết trình của mình.

Did the speaker accidentally overstimulate the listeners with his energetic speech?

Người nói đã vô tình kích thích quá mức người nghe bằng bài phát biểu năng động của mình chưa?

Overstimulated (Adjective)

01

Bị kích thích quá mức.

Subjected to an excessive amount of stimulation.

Ví dụ

The overstimulated children struggled to focus during the exam.

Những đứa trẻ bị kích thích quá mức gặp khó khăn trong việc tập trung trong kỳ thi.

She felt overstimulated by the constant noise in the crowded room.

Cô ấy cảm thấy bị kích thích quá mức vì tiếng ồn liên tục trong phòng đông người.

Were you overstimulated by the bright lights at the social event?

Bạn có bị kích thích quá mức bởi ánh sáng sáng chói tại sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overstimulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstimulated

Không có idiom phù hợp