Bản dịch của từ Overstimulated trong tiếng Việt
Overstimulated
Overstimulated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overstimulate.
Past simple and past participle of overstimulate.
She overstimulated her audience with too many flashy slides.
Cô ấy kích thích quá mức khán giả bằng quá nhiều slide lòe loẹ.
He did not overstimulate the class during his presentation.
Anh ấy không kích thích lớp học quá mức trong bài thuyết trình của mình.
Did the speaker accidentally overstimulate the listeners with his energetic speech?
Người nói đã vô tình kích thích quá mức người nghe bằng bài phát biểu năng động của mình chưa?
Overstimulated (Adjective)
Bị kích thích quá mức.
Subjected to an excessive amount of stimulation.
The overstimulated children struggled to focus during the exam.
Những đứa trẻ bị kích thích quá mức gặp khó khăn trong việc tập trung trong kỳ thi.
She felt overstimulated by the constant noise in the crowded room.
Cô ấy cảm thấy bị kích thích quá mức vì tiếng ồn liên tục trong phòng đông người.
Were you overstimulated by the bright lights at the social event?
Bạn có bị kích thích quá mức bởi ánh sáng sáng chói tại sự kiện xã hội không?
"Overstimulated" là tính từ chỉ trạng thái bị kích thích quá mức, thường liên quan đến cảm giác hay phản ứng của cơ thể và tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục để miêu tả điều kiện mà cá nhân cảm thấy quá tải do thông tin, âm thanh hoặc hoạt động xung quanh. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả hai đều sử dụng "overstimulated" với nghĩa giống nhau.
Từ "overstimulated" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá mức", và động từ "stimulate", có nguồn gốc từ "stimulus" trong tiếng Latin, nghĩa là "khích lệ" hoặc "kích thích". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu tâm lý học, nơi mà việc tiếp xúc với nhiều kích thích có thể dẫn đến trạng thái căng thẳng hoặc mệt mỏi. Hiện nay, "overstimulated" được sử dụng để chỉ cảm giác quá tải do sự gia tăng kích thích từ môi trường xung quanh.
Từ "overstimulated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, vì nó thường đề cập đến trạng thái tâm lý không phổ biến. Trong các bài viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc y học, khi thảo luận về tác động của môi trường đến con người. Từ này thường gặp trong nghiên cứu về stress hoặc trong các tình huống mô tả trải nghiệm cảm xúc quá mức do tác động bên ngoài.