Bản dịch của từ Overstimulate trong tiếng Việt
Overstimulate

Overstimulate(Verb)
Kích thích sinh lý hoặc tinh thần ở mức độ quá mức.
Stimulate physiologically or mentally to an excessive degree.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "overstimulate" có nghĩa là kích thích quá mức, dẫn đến tình trạng quá tải về cảm xúc hoặc cảm giác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, liên quan đến việc gây ra sự phản ứng mạnh mẽ hoặc tiêu cực từ đối tượng. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách viết, ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp, "overstimulate" có thể được phát âm khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ do sự khác nhau về âm sắc.
Từ "overstimulate" được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "vượt quá" và động từ "stimulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stimulare", có nghĩa là "thúc đẩy". "Stimulate" cũng bắt nguồn từ danh từ "stimulus", chỉ các yếu tố kích thích. Qua thời gian, "overstimulate" đã phát triển nghĩa là cung cấp quá nhiều kích thích, dẫn đến những phản ứng tâm lý hoặc sinh lý tiêu cực. Sự kết hợp giữa các phần tử này giải thích rõ ràng cách thức từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overstimulate" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về tâm lý học, giáo dục và khoa học thần kinh, liên quan đến việc kích thích quá mức dẫn đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và sự phát triển. Ngoài ra, "overstimulate" cũng được dùng khi thảo luận về các phương pháp giáo dục, truyền thông và công nghệ có thể gây ra sự quá tải thông tin cho người tiếp nhận.
Từ "overstimulate" có nghĩa là kích thích quá mức, dẫn đến tình trạng quá tải về cảm xúc hoặc cảm giác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, liên quan đến việc gây ra sự phản ứng mạnh mẽ hoặc tiêu cực từ đối tượng. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách viết, ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp, "overstimulate" có thể được phát âm khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ do sự khác nhau về âm sắc.
Từ "overstimulate" được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "vượt quá" và động từ "stimulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stimulare", có nghĩa là "thúc đẩy". "Stimulate" cũng bắt nguồn từ danh từ "stimulus", chỉ các yếu tố kích thích. Qua thời gian, "overstimulate" đã phát triển nghĩa là cung cấp quá nhiều kích thích, dẫn đến những phản ứng tâm lý hoặc sinh lý tiêu cực. Sự kết hợp giữa các phần tử này giải thích rõ ràng cách thức từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overstimulate" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về tâm lý học, giáo dục và khoa học thần kinh, liên quan đến việc kích thích quá mức dẫn đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và sự phát triển. Ngoài ra, "overstimulate" cũng được dùng khi thảo luận về các phương pháp giáo dục, truyền thông và công nghệ có thể gây ra sự quá tải thông tin cho người tiếp nhận.
