Bản dịch của từ Oversupplied trong tiếng Việt
Oversupplied

Oversupplied (Verb)
Phân từ quá khứ của cung vượt cầu.
Past participle of oversupply.
The market was oversupplied with affordable housing in 2022.
Thị trường đã bị cung cấp quá nhiều nhà ở giá rẻ vào năm 2022.
The community does not feel oversupplied with resources for education.
Cộng đồng không cảm thấy bị cung cấp quá nhiều tài nguyên cho giáo dục.
Is the city oversupplied with public transportation options?
Thành phố có bị cung cấp quá nhiều lựa chọn giao thông công cộng không?
Oversupplied (Adjective)
Được cung cấp quá đủ.
Supplied with more than enough.
The market is oversupplied with cheap housing options in 2023.
Thị trường đã bị cung cấp quá nhiều lựa chọn nhà ở rẻ trong năm 2023.
Many families are not oversupplied with food during the pandemic.
Nhiều gia đình không bị cung cấp quá nhiều thực phẩm trong đại dịch.
Is the community oversupplied with social services for the elderly?
Cộng đồng có bị cung cấp quá nhiều dịch vụ xã hội cho người cao tuổi không?
Từ "oversupplied" là một tính từ chỉ trạng thái cung cấp hàng hóa nhiều hơn so với nhu cầu thị trường, dẫn đến dư thừa sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và thương mại để diễn tả tình trạng thất bại trong việc cân bằng sản xuất và tiêu thụ. Từ này có hình thức viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ ở âm nhấn và ngữ điệu.
Từ "oversupplied" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành bởi tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "supply" xuất phát từ tiếng Latinh "supplementum", mang nghĩa là "cung cấp". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, chỉ trạng thái thừa mứa hàng hóa hoặc dịch vụ. Kết hợp giữa hai phần, "oversupplied" phản ánh tình trạng cung vượt cầu, dẫn đến sự dư thừa trong một thị trường nhất định.
Từ "oversupplied" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng hàng hóa hoặc dịch vụ vượt quá nhu cầu thị trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không phổ biến trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng có thể được gặp trong phần Đọc và Viết, nhất là khi phân tích thị trường hoặc viết luận về kinh tế. Sự hiểu biết về từ này hữu ích trong các tình huống như báo cáo kinh tế hoặc ban hành chính sách, nơi mà cân nhắc về cung và cầu là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp