Bản dịch của từ Oversupplied trong tiếng Việt

Oversupplied

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversupplied (Verb)

oʊvɚsəplˈaɪd
oʊvɚsəplˈaɪd
01

Phân từ quá khứ của cung vượt cầu.

Past participle of oversupply.

Ví dụ

The market was oversupplied with affordable housing in 2022.

Thị trường đã bị cung cấp quá nhiều nhà ở giá rẻ vào năm 2022.

The community does not feel oversupplied with resources for education.

Cộng đồng không cảm thấy bị cung cấp quá nhiều tài nguyên cho giáo dục.

Is the city oversupplied with public transportation options?

Thành phố có bị cung cấp quá nhiều lựa chọn giao thông công cộng không?

Oversupplied (Adjective)

oʊvɚsəplˈaɪd
oʊvɚsəplˈaɪd
01

Được cung cấp quá đủ.

Supplied with more than enough.

Ví dụ

The market is oversupplied with cheap housing options in 2023.

Thị trường đã bị cung cấp quá nhiều lựa chọn nhà ở rẻ trong năm 2023.

Many families are not oversupplied with food during the pandemic.

Nhiều gia đình không bị cung cấp quá nhiều thực phẩm trong đại dịch.

Is the community oversupplied with social services for the elderly?

Cộng đồng có bị cung cấp quá nhiều dịch vụ xã hội cho người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversupplied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversupplied

Không có idiom phù hợp