Bản dịch của từ Overtly trong tiếng Việt

Overtly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtly (Adverb)

oʊvˈɝɹtli
oʊvˈɝtli
01

Theo cách được thể hiện hoặc thể hiện rõ ràng; công khai.

In a way that is clearly shown or expressed openly.

Ví dụ

She overtly supports environmental protection in her community activities.

Cô ấy ủng hộ rõ ràng việc bảo vệ môi trường trong các hoạt động cộng đồng.

He does not overtly express his opinions during social gatherings.

Anh ấy không bày tỏ rõ ràng ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.

Does she overtly advocate for women's rights in her speeches?

Cô ấy có ủng hộ rõ ràng quyền phụ nữ trong các bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtly

Không có idiom phù hợp