Bản dịch của từ Overtly trong tiếng Việt
Overtly

Overtly (Adverb)
She overtly supports environmental protection in her community activities.
Cô ấy ủng hộ rõ ràng việc bảo vệ môi trường trong các hoạt động cộng đồng.
He does not overtly express his opinions during social gatherings.
Anh ấy không bày tỏ rõ ràng ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does she overtly advocate for women's rights in her speeches?
Cô ấy có ủng hộ rõ ràng quyền phụ nữ trong các bài phát biểu không?
Họ từ
Từ "overtly" là trạng từ tiếng Anh có nghĩa là làm điều gì đó một cách công khai, rõ ràng và không che giấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa; ở Anh, từ này thường được dùng trong các công việc chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường hơn.
Từ "overtly" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "overtus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "overt", nghĩa là "mở ra". Thuật ngữ này mang nghĩa là thể hiện một cách rõ ràng, không che giấu. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các hành động hoặc thái độ rõ ràng, và hiện nay, "overtly" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự công khai hoặc minh bạch, phản ánh tính chất trực tiếp và dễ nhận biết của hành động hoặc thông tin.
Từ "overtly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ thường được sử dụng một cách rõ ràng và trực tiếp. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói, nơi người thi cần thể hiện quan điểm và trình bày rõ ràng hành động hay ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "overtly" thường được sử dụng để mô tả hành vi công khai, minh bạch, như trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc truyền thông, nhấn mạnh sự không che giấu trong hành động hoặc thái độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp