Bản dịch của từ Overweening trong tiếng Việt

Overweening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overweening (Adjective)

ˈoʊvəɹwˈinɪŋ
ˈoʊvəɹwˈinɪŋ
01

Thể hiện sự tự tin hoặc kiêu hãnh quá mức.

Showing excessive confidence or pride.

Ví dụ

His overweening confidence led him to ignore others' opinions during discussions.

Sự tự tin quá mức của anh ấy khiến anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.

Many people do not appreciate her overweening attitude in social gatherings.

Nhiều người không thích thái độ quá kiêu ngạo của cô ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is her overweening pride affecting her relationships with friends and family?

Liệu sự kiêu ngạo quá mức của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overweening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overweening

Không có idiom phù hợp