Bản dịch của từ Overweening trong tiếng Việt
Overweening

Overweening (Adjective)
Thể hiện sự tự tin hoặc kiêu hãnh quá mức.
His overweening confidence led him to ignore others' opinions during discussions.
Sự tự tin quá mức của anh ấy khiến anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.
Many people do not appreciate her overweening attitude in social gatherings.
Nhiều người không thích thái độ quá kiêu ngạo của cô ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is her overweening pride affecting her relationships with friends and family?
Liệu sự kiêu ngạo quá mức của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?
Từ "overweening" có nghĩa là quá tự mãn hoặc kiêu ngạo, thường được sử dụng để chỉ những thái độ hoặc hành vi vượt quá giới hạn chấp nhận. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "ween" có nghĩa là tin tưởng hoặc dự đoán. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ít hơn và thường trong các tình huống không chính thức.
Từ "overweening" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "overwen" có nghĩa là "quá tự phụ" hoặc "kiêu ngạo". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa phê phán sự kiêu ngạo thái quá hoặc tự mãn tinh thần. Liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, "overweening" chỉ sự thái quá trong hành vi hoặc thái độ, thường được dùng để chỉ những người hoặc tổ chức có mặt cảm vượt trội, dẫn đến sự kiêu căng không thích hợp.
Từ "overweening" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, nơi ngữ cảnh chính là thể hiện ý kiến hoặc phân tích sâu sắc về con người hoặc các vấn đề xã hội. Trong các tình huống giao tiếp thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiêu ngạo hoặc tự mãn thái quá của một người, đánh dấu sự phê phán trong các tác phẩm văn học hoặc các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp