Bản dịch của từ Oviduct trong tiếng Việt

Oviduct

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oviduct (Noun)

ˈoʊvɪdʌkt
ˈoʊvɪdʌkt
01

Ống mà trứng hoặc trứng đi qua buồng trứng.

The tube through which an ovum or egg passes from an ovary.

Ví dụ

The oviduct transports eggs from the ovary to the uterus.

Oviduct vận chuyển trứng từ buồng trứng đến tử cung.

Many people do not understand the function of the oviduct.

Nhiều người không hiểu chức năng của oviduct.

Does the oviduct play a role in female reproduction?

Oviduct có vai trò gì trong sinh sản nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oviduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oviduct

Không có idiom phù hợp