Bản dịch của từ Own-exclusively trong tiếng Việt
Own-exclusively

Own-exclusively (Adverb)
Theo cách giới hạn cho một người hoặc một nhóm cụ thể.
In a manner limited to a particular person or group.
The community center is owned exclusively by local residents since 2020.
Trung tâm cộng đồng được sở hữu riêng bởi cư dân địa phương từ năm 2020.
They do not allow outsiders to use the park exclusively.
Họ không cho phép người ngoài sử dụng công viên một cách riêng biệt.
Is this facility used exclusively by the youth group or others?
Cơ sở này có được sử dụng riêng bởi nhóm thanh niên không?
Từ "own-exclusively" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ quyền sở hữu, nhấn mạnh việc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức mà không có sự chia sẻ hay can thiệp từ bên ngoài. Phiên bản Anh (British English) không có sự khác biệt đáng kể so với phiên bản Mỹ (American English) về phát âm và nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "own-exclusively" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc tài chính, thể hiện tính độc quyền trong quyền sở hữu tài sản hoặc quyền lợi.
Từ "own" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "aun", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "eigan", có nghĩa là "thuộc về". Chữ "exclusive" đến từ tiếng Latinh "excludere", nghĩa là “bịt lại, ngăn chặn.” Sự kết hợp nghĩa của hai từ trên phản ánh khái niệm sở hữu cá nhân mà không có sự chia sẻ hay can thiệp từ bên ngoài, nhấn mạnh quyền kiểm soát và sự độc quyền trong việc sử dụng tài sản hoặc ý tưởng.
Từ "own-exclusively" không phải là một từ thường gặp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ quyền sở hữu hoặc quyền hạn độc quyền. Điều này cho thấy rằng từ này có tính chất chuyên ngành, ít được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp