Bản dịch của từ Own-exclusively trong tiếng Việt

Own-exclusively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own-exclusively (Adverb)

ˌoʊŋɡɨkˈʌlskəvli
ˌoʊŋɡɨkˈʌlskəvli
01

Theo cách giới hạn cho một người hoặc một nhóm cụ thể.

In a manner limited to a particular person or group.

Ví dụ

The community center is owned exclusively by local residents since 2020.

Trung tâm cộng đồng được sở hữu riêng bởi cư dân địa phương từ năm 2020.

They do not allow outsiders to use the park exclusively.

Họ không cho phép người ngoài sử dụng công viên một cách riêng biệt.

Is this facility used exclusively by the youth group or others?

Cơ sở này có được sử dụng riêng bởi nhóm thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/own-exclusively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Own-exclusively

Không có idiom phù hợp