Bản dịch của từ Oxalate trong tiếng Việt
Oxalate

Oxalate (Noun)
Many foods contain oxalate, like spinach and rhubarb.
Nhiều thực phẩm chứa oxalate, như rau bina và cần tây.
Oxalate is not harmful in small amounts for most people.
Oxalate không gây hại nếu có số lượng nhỏ với hầu hết mọi người.
What foods are high in oxalate for a healthy diet?
Những thực phẩm nào có hàm lượng oxalate cao cho chế độ ăn lành mạnh?
Ôxalat là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm anion của axit oxalic, thường có mặt trong nhiều dạng thực phẩm và có thể kết hợp với các khoáng chất, tạo thành các muối ôxalat. Ôxalat được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực dinh dưỡng vì khả năng ảnh hưởng đến việc hấp thụ canxi, có thể dẫn đến sự hình thành sỏi thận ở một số người. Trong tiếng Anh, "oxalate" sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn giữa phát âm hay nghĩa.
Từ "oxalate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxalis", có nghĩa là "cỏ chua", chỉ một loại cây thuộc chi Oxalis. Từ này được sử dụng để chỉ hợp chất hữu cơ chứa anion oxalate, mà được phát hiện lần đầu tiên trong tự nhiên từ axit oxalic, một axit hữu cơ phổ biến trong nhiều thực vật. Sự liên quan giữa oxalate và các loại cây này nhấn mạnh tính chất hóa học và sinh học của hợp chất, đồng thời phản ánh ứng dụng của chúng trong sinh học và y học.
Từ "oxalate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và thuyết trình liên quan đến hóa học hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học thực phẩm để chỉ hợp chất hữu cơ có mặt trong một số thực phẩm và liên quan đến bệnh sỏi thận. Các em sinh viên y khoa và sinh viên ngành dinh dưỡng thường gặp từ này trong tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp