Bản dịch của từ Oxalate trong tiếng Việt

Oxalate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxalate (Noun)

ˈɑksəleɪt
ˈɑksəleɪt
01

Muối hoặc este của axit oxalic.

A salt or ester of oxalic acid.

Ví dụ

Many foods contain oxalate, like spinach and rhubarb.

Nhiều thực phẩm chứa oxalate, như rau bina và cần tây.

Oxalate is not harmful in small amounts for most people.

Oxalate không gây hại nếu có số lượng nhỏ với hầu hết mọi người.

What foods are high in oxalate for a healthy diet?

Những thực phẩm nào có hàm lượng oxalate cao cho chế độ ăn lành mạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxalate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxalate

Không có idiom phù hợp