Bản dịch của từ Oxalic trong tiếng Việt

Oxalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxalic (Adjective)

ɑksˈælɪk
ɑksˈælɪk
01

(y học, hiếm) thuộc hoặc liên quan đến oxaluria.

Medicine rare of or pertaining to oxaluria.

Ví dụ

Oxalic acid treatments are rare in modern medicine for kidney issues.

Các phương pháp điều trị axit oxalic hiếm khi được sử dụng trong y học hiện đại cho các vấn đề về thận.

Doctors do not frequently prescribe oxalic-related medications to patients.

Các bác sĩ không thường xuyên kê đơn thuốc liên quan đến oxalic cho bệnh nhân.

Are oxalic treatments effective for managing kidney stone symptoms?

Các phương pháp điều trị oxalic có hiệu quả trong việc quản lý các triệu chứng sỏi thận không?

02

Thuộc hoặc liên quan đến axit oxalic hoặc các dẫn xuất của nó.

Of or pertaining to oxalic acid or its derivatives.

Ví dụ

The oxalic acid in rhubarb can cause health issues if consumed excessively.

Acid oxalic trong cần tây có thể gây vấn đề sức khỏe nếu tiêu thụ quá nhiều.

Oxalic acid is not commonly discussed in social health conversations today.

Acid oxalic không thường được bàn luận trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe xã hội ngày nay.

Is oxalic acid harmful in foods like spinach and beets?

Acid oxalic có gây hại trong thực phẩm như rau bina và củ dền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxalic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxalic

Không có idiom phù hợp