Bản dịch của từ Oxidisation trong tiếng Việt

Oxidisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidisation (Noun)

ˌɑksɨdˈɪsɨtˌeɪnɨs
ˌɑksɨdˈɪsɨtˌeɪnɨs
01

Quá trình oxy hóa.

The process of oxidizing.

Ví dụ

Oxidisation can cause metal structures to weaken over time.

Quá trình oxy hóa có thể khiến cấu trúc kim loại yếu đi theo thời gian.

The oxidisation of steel in bridges is a serious concern.

Quá trình oxy hóa của thép trong các cây cầu là một mối quan tâm nghiêm trọng.

Is oxidisation affecting the safety of public transportation systems?

Quá trình oxy hóa có ảnh hưởng đến sự an toàn của hệ thống giao thông công cộng không?

Oxidisation (Verb)

ˌɑksɨdˈɪsɨtˌeɪnɨs
ˌɑksɨdˈɪsɨtˌeɪnɨs
01

Trải qua hoặc gây ra quá trình oxy hóa.

Undergo or cause to undergo oxidation.

Ví dụ

Many artists use oxidisation to create unique textures in their paintings.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng quá trình oxi hóa để tạo kết cấu độc đáo trong tranh.

Social media does not promote oxidisation in traditional art forms.

Mạng xã hội không thúc đẩy quá trình oxi hóa trong các hình thức nghệ thuật truyền thống.

Does oxidisation affect the colors of street art in urban areas?

Quá trình oxi hóa có ảnh hưởng đến màu sắc của nghệ thuật đường phố ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxidisation

Không có idiom phù hợp