Bản dịch của từ Oxidisation trong tiếng Việt
Oxidisation

Oxidisation (Noun)
Quá trình oxy hóa.
The process of oxidizing.
Oxidisation can cause metal structures to weaken over time.
Quá trình oxy hóa có thể khiến cấu trúc kim loại yếu đi theo thời gian.
The oxidisation of steel in bridges is a serious concern.
Quá trình oxy hóa của thép trong các cây cầu là một mối quan tâm nghiêm trọng.
Is oxidisation affecting the safety of public transportation systems?
Quá trình oxy hóa có ảnh hưởng đến sự an toàn của hệ thống giao thông công cộng không?
Oxidisation (Verb)
Many artists use oxidisation to create unique textures in their paintings.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng quá trình oxi hóa để tạo kết cấu độc đáo trong tranh.
Social media does not promote oxidisation in traditional art forms.
Mạng xã hội không thúc đẩy quá trình oxi hóa trong các hình thức nghệ thuật truyền thống.
Does oxidisation affect the colors of street art in urban areas?
Quá trình oxi hóa có ảnh hưởng đến màu sắc của nghệ thuật đường phố ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Oxidisation, hay oxi hóa, là quá trình hóa học mà một chất mất electron, dẫn đến tăng nồng độ của oxy trong hợp chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ các phản ứng liên quan đến sự tương tác của oxy. Trong tiếng Anh, "oxidisation" là dạng viết British English, trong khi "oxidation" là dạng American English. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng cả hai từ đều chỉ cùng một khái niệm và được sử dụng tương tự trong văn cảnh khoa học.
Từ "oxidisation" xuất phát từ gốc Latin "oxidare", có nghĩa là "tạo ra oxi". Trong khoa học, quá trình oxi hóa liên quan đến sự mất electron của một phân tử, nguyên tử hoặc ion. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong hóa học, phản ánh sự phát triển của việc nghiên cứu phản ứng hóa học. Hiện nay, "oxidisation" chỉ quy trình hóa học liên quan đến sự tương tác với oxi, phổ biến trong nhiều lĩnh vực như sinh học, vật lý và công nghệ.
Từ "oxidisation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi từ vựng thông dụng hơn là phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, khái niệm này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề khoa học, hóa học, hoặc môi trường. "Oxidisation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn thảo về phản ứng hóa học, sự thay đổi trạng thái của chất, và tác động của nó đối với môi trường hoặc các quá trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp