Bản dịch của từ Oxtail trong tiếng Việt

Oxtail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxtail (Noun)

ˈɑksteɪl
ˈɑksteɪl
01

Thịt đuôi bò, dùng để nấu súp.

Meat from the tail of a cow used for making soup.

Ví dụ

I enjoyed oxtail soup at the community festival last Saturday.

Tôi đã thưởng thức súp đuôi bò tại lễ hội cộng đồng tuần trước.

Many people do not like oxtail soup due to its texture.

Nhiều người không thích súp đuôi bò vì kết cấu của nó.

Did you try the oxtail soup at the social gathering last week?

Bạn đã thử súp đuôi bò tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxtail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxtail

Không có idiom phù hợp