Bản dịch của từ Oxtail trong tiếng Việt
Oxtail

Oxtail (Noun)
I enjoyed oxtail soup at the community festival last Saturday.
Tôi đã thưởng thức súp đuôi bò tại lễ hội cộng đồng tuần trước.
Many people do not like oxtail soup due to its texture.
Nhiều người không thích súp đuôi bò vì kết cấu của nó.
Did you try the oxtail soup at the social gathering last week?
Bạn đã thử súp đuôi bò tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?
Oxtail là phần đuôi của bò, thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống trên thế giới, đặc biệt trong ẩm thực châu Âu và Caribe. Dù có sự khác biệt trong cách chế biến, oxtail thường được hầm lâu để giữ lại độ mềm và hương vị. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết lẫn phát âm, nhưng văn hóa ẩm thực ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và cách sử dụng từ trong từng vùng.
Từ "oxtail" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "ox" (trâu) và "tail" (đuôi), có nguồn gốc Latin là "taeda". Thời kỳ Trung Cổ, oxtail được xem là phần thịt ít quý giá hơn, nhưng dần dần trở thành nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt trong các món hầm. Sự biến đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận giá trị dinh dưỡng và văn hóa của thực phẩm trong xã hội.
Từ "oxtail" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc các món ăn truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, đặc biệt là trong các công thức nấu ăn hoặc khi mô tả các món ăn từ thịt bò. "Oxtail" thường được coi là một phần thực phẩm với hương vị đặc trưng và dinh dưỡng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp