Bản dịch của từ Oxytonic trong tiếng Việt

Oxytonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxytonic (Adjective)

01

Đặc trưng bởi oxytone hoặc oxytones; chỉ định một ngôn ngữ trong đó phần lớn các từ là oxytones.

Characterized by an oxytone or oxytones designating a language in which the majority of words are oxytones.

Ví dụ

Spanish is an oxytonic language with many words ending in vowels.

Tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ oxytonic với nhiều từ kết thúc bằng nguyên âm.

English is not an oxytonic language like Portuguese or Italian.

Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ oxytonic như tiếng Bồ Đào Nha hoặc tiếng Ý.

Is French considered an oxytonic language in social discussions?

Tiếng Pháp có được coi là một ngôn ngữ oxytonic trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxytonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxytonic

Không có idiom phù hợp