Bản dịch của từ Oxytone trong tiếng Việt
Oxytone
Oxytone (Adjective)
The word 'sophocles' is an oxytone in ancient Greek literature.
Từ 'sophocles' là một oxytone trong văn học Hy Lạp cổ đại.
Many people do not recognize oxytone words in social discussions.
Nhiều người không nhận ra các từ oxytone trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is 'Aristophanes' an oxytone in ancient Greek language studies?
Liệu 'Aristophanes' có phải là một oxytone trong nghiên cứu ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại không?
Oxytone (Noun)
In social studies, the word 'café' is an oxytone term.
Trong nghiên cứu xã hội, từ 'café' là một từ oxytone.
The word 'ballet' is not an oxytone in English.
Từ 'ballet' không phải là một từ oxytone trong tiếng Anh.
Is 'résumé' an oxytone word in social contexts?
Từ 'résumé' có phải là một từ oxytone trong bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp