Bản dịch của từ Oxytone trong tiếng Việt
Oxytone

Oxytone (Adjective)
The word 'sophocles' is an oxytone in ancient Greek literature.
Từ 'sophocles' là một oxytone trong văn học Hy Lạp cổ đại.
Many people do not recognize oxytone words in social discussions.
Nhiều người không nhận ra các từ oxytone trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is 'Aristophanes' an oxytone in ancient Greek language studies?
Liệu 'Aristophanes' có phải là một oxytone trong nghiên cứu ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại không?
Oxytone (Noun)
In social studies, the word 'café' is an oxytone term.
Trong nghiên cứu xã hội, từ 'café' là một từ oxytone.
The word 'ballet' is not an oxytone in English.
Từ 'ballet' không phải là một từ oxytone trong tiếng Anh.
Is 'résumé' an oxytone word in social contexts?
Từ 'résumé' có phải là một từ oxytone trong bối cảnh xã hội không?
Oxytone là thuật ngữ được sử dụng trong ngữ âm và ngữ pháp để chỉ một từ có trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng. Trong tiếng Anh, oxytone thường đề cập đến các từ có trọng âm ở cuối, như trong từ “congratulate”. Sự phân loại oxytone thường xuất hiện trong các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa của từ này.
Từ "oxytone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oxy" có nghĩa là "sắc nét" hoặc "nhanh", và "tonos" nghĩa là "âm điệu" hoặc "độ cao". Trong ngôn ngữ học, oxytone chỉ những từ có trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng. Thuật ngữ này được sử dụng để phân loại các từ có hình thức âm thanh đặc biệt trong các ngôn ngữ, gắn liền với phương pháp phát âm và cảm nhận ngữ nghĩa trong văn bản. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự thay đổi trong cách nghiên cứu và phân tích âm vị học.
Từ "oxytone" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ những từ có trọng âm ở âm tiết cuối cùng. Tuy nhiên, trong các tình huống chung, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngữ âm hoặc khi phân tích cấu trúc của các ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp