Bản dịch của từ Oxytone trong tiếng Việt

Oxytone

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxytone (Adjective)

01

(đặc biệt là trong tiếng hy lạp cổ) có trọng âm sắc nét ở âm tiết cuối cùng.

Especially in ancient greek having an acute accent on the last syllable.

Ví dụ

The word 'sophocles' is an oxytone in ancient Greek literature.

Từ 'sophocles' là một oxytone trong văn học Hy Lạp cổ đại.

Many people do not recognize oxytone words in social discussions.

Nhiều người không nhận ra các từ oxytone trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is 'Aristophanes' an oxytone in ancient Greek language studies?

Liệu 'Aristophanes' có phải là một oxytone trong nghiên cứu ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại không?

Oxytone (Noun)

01

Là từ có trọng âm ở âm tiết cuối.

A word having an acute accent on the last syllable.

Ví dụ

In social studies, the word 'café' is an oxytone term.

Trong nghiên cứu xã hội, từ 'café' là một từ oxytone.

The word 'ballet' is not an oxytone in English.

Từ 'ballet' không phải là một từ oxytone trong tiếng Anh.

Is 'résumé' an oxytone word in social contexts?

Từ 'résumé' có phải là một từ oxytone trong bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxytone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxytone

Không có idiom phù hợp