Bản dịch của từ Oy vey trong tiếng Việt

Oy vey

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oy vey (Interjection)

01

Biểu thị sự mất tinh thần hoặc đau buồn (chủ yếu được sử dụng bởi những người nói tiếng yiddish).

Indicating dismay or grief used mainly by yiddishspeakers.

Ví dụ

Oy vey, the social media trends are overwhelming this year.

Ôi vey, các xu hướng truyền thông xã hội thật quá tải năm nay.

I do not understand why oy vey is so popular among teens.

Tôi không hiểu tại sao ôi vey lại phổ biến trong giới trẻ.

Is oy vey used frequently in social discussions today?

Ôi vey có được sử dụng thường xuyên trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oy vey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oy vey

Không có idiom phù hợp