Bản dịch của từ Oy vey trong tiếng Việt
Oy vey

Oy vey (Interjection)
Biểu thị sự mất tinh thần hoặc đau buồn (chủ yếu được sử dụng bởi những người nói tiếng yiddish).
Indicating dismay or grief used mainly by yiddishspeakers.
Oy vey, the social media trends are overwhelming this year.
Ôi vey, các xu hướng truyền thông xã hội thật quá tải năm nay.
I do not understand why oy vey is so popular among teens.
Tôi không hiểu tại sao ôi vey lại phổ biến trong giới trẻ.
Is oy vey used frequently in social discussions today?
Ôi vey có được sử dụng thường xuyên trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Ôi vey" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, được sử dụng chủ yếu trong các cộng đồng người Do Thái. Nó diễn tả sự thất vọng, phiền muộn hoặc bối rối, tương đương với câu cảm thán trong tiếng Việt như "Ôi trời". Cụm từ này không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, khả năng xuất hiện của nó thường cao hơn trong văn hóa và ngữ cảnh của người Mỹ gốc Do Thái.
Cụm từ "oy vey" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, một ngôn ngữ được phát triển từ tiếng Đức và có ảnh hưởng từ Hebrew. Nguyên gốc của nó từ "oy", biểu thị sự chán nản hoặc đau khổ, kết hợp với "vey", là một từ tương tự trong tiếng Yiddish diễn tả nỗi buồn hoặc sự không hài lòng. Cụm từ này thường được sử dụng để bộc lộ sự thất vọng, mệt mỏi, hoặc phê phán một cách hài hước, kết nối chặt chẽ với trải nghiệm văn hóa di dân và bản sắc của người Do Thái.
Cụm từ "oy vey" là một biểu hiện trong tiếng Yiddish, thường được sử dụng để diễn tả nỗi thất vọng, mệt mỏi, hoặc sự lúng túng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể khá thấp, chủ yếu do nó không phải là từ vựng chính thống trong tiếng Anh học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc khi nói về cảm xúc tiêu cực.