Bản dịch của từ Ozonized trong tiếng Việt
Ozonized
Verb
Ozonized (Verb)
ˈɑzənˌaɪzd
ˈɑzənˌaɪzd
Ví dụ
They ozonized the water to ensure it is safe for drinking.
Họ đã ozon hóa nước để đảm bảo an toàn cho việc uống.
The city did not ozonize the air during the pollution crisis.
Thành phố không ozon hóa không khí trong cuộc khủng hoảng ô nhiễm.
Did they ozonize the playground equipment for children's safety?
Họ có ozon hóa thiết bị sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ozonized
Không có idiom phù hợp