Bản dịch của từ Ozonized trong tiếng Việt

Ozonized

Verb

Ozonized (Verb)

ˈɑzənˌaɪzd
ˈɑzənˌaɪzd
01

Xử lý hoặc làm sạch (một chất) bằng ozone.

Treat or purify a substance with ozone.

Ví dụ

They ozonized the water to ensure it is safe for drinking.

Họ đã ozon hóa nước để đảm bảo an toàn cho việc uống.

The city did not ozonize the air during the pollution crisis.

Thành phố không ozon hóa không khí trong cuộc khủng hoảng ô nhiễm.

Did they ozonize the playground equipment for children's safety?

Họ có ozon hóa thiết bị sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ozonized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ozonized

Không có idiom phù hợp