Bản dịch của từ Ozonolysis trong tiếng Việt
Ozonolysis
Noun [U/C]
Ozonolysis (Noun)
Ví dụ
Ozonolysis is crucial in understanding environmental impacts of pollutants in cities.
Ozonolysis rất quan trọng trong việc hiểu tác động môi trường của chất ô nhiễm ở các thành phố.
Ozonolysis does not occur without the presence of unsaturated carbon compounds.
Ozonolysis không xảy ra nếu không có sự hiện diện của các hợp chất carbon không bão hòa.
Is ozonolysis frequently studied in environmental science courses at universities?
Ozonolysis có thường được nghiên cứu trong các khóa học khoa học môi trường tại các trường đại học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ozonolysis
Không có idiom phù hợp