Bản dịch của từ Cleavage trong tiếng Việt
Cleavage

Cleavage(Noun)
Khoảng trống giữa ngực của người phụ nữ khi được nâng đỡ, đặc biệt là khi bị lộ ra bởi trang phục khoét sâu.
The hollow between a womans breasts when supported especially as exposed by a lowcut garment.
Dạng danh từ của Cleavage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cleavage | Cleavages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cleavage" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, thường chỉ sự tách rời hoặc phân chia. Trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả quá trình phân chia tế bào trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi. Trong thời trang, từ này ám chỉ sự hiển thị giữa ngực của phụ nữ, thường liên quan đến kiểu dáng của áo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có cùng nghĩa, nhưng "cleavage" có thể được phát âm hơi khác nhau do cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "cleavage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cleavare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia đôi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ hành động phân chia. Theo thời gian, "cleavage" đã phát triển thêm ý nghĩa trong lĩnh vực sinh học, chỉ sự tách rời của tế bào trong quá trình phân chia, cũng như trong y học khi miêu tả phần tiếp giáp giữa ngực. Ngày nay, nó còn được dùng để chỉ đường viền giữa ngực phụ nữ, kết nối với khía cạnh thẩm mỹ và xã hội.
Từ "cleavage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc địa chất, trong khi trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh thường gắn liền với các chủ đề về giới tính hoặc thời trang. Ngoài ra, "cleavage" còn được sử dụng trong các lĩnh vực y học, mô tả sự phân chia tế bào, và trong địa chất, thể hiện quá trình phá vỡ bề mặt đá.
Họ từ
Từ "cleavage" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, thường chỉ sự tách rời hoặc phân chia. Trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả quá trình phân chia tế bào trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi. Trong thời trang, từ này ám chỉ sự hiển thị giữa ngực của phụ nữ, thường liên quan đến kiểu dáng của áo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có cùng nghĩa, nhưng "cleavage" có thể được phát âm hơi khác nhau do cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "cleavage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cleavare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia đôi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ hành động phân chia. Theo thời gian, "cleavage" đã phát triển thêm ý nghĩa trong lĩnh vực sinh học, chỉ sự tách rời của tế bào trong quá trình phân chia, cũng như trong y học khi miêu tả phần tiếp giáp giữa ngực. Ngày nay, nó còn được dùng để chỉ đường viền giữa ngực phụ nữ, kết nối với khía cạnh thẩm mỹ và xã hội.
Từ "cleavage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc địa chất, trong khi trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh thường gắn liền với các chủ đề về giới tính hoặc thời trang. Ngoài ra, "cleavage" còn được sử dụng trong các lĩnh vực y học, mô tả sự phân chia tế bào, và trong địa chất, thể hiện quá trình phá vỡ bề mặt đá.
