Bản dịch của từ Cleavage trong tiếng Việt
Cleavage
Cleavage (Noun)
Khoảng trống giữa ngực của người phụ nữ khi được nâng đỡ, đặc biệt là khi bị lộ ra bởi trang phục khoét sâu.
The hollow between a womans breasts when supported especially as exposed by a lowcut garment.
The actress wore a dress that revealed her cleavage.
Nữ diễn viên mặc chiếc váy để lộ rõ khe ngực.
The fashion designer created a line of cleavage-enhancing tops.
Nhà thiết kế thời trang tạo ra một loạt áo tôn vòng một.
Many women feel confident when they show off their cleavage.
Nhiều phụ nữ cảm thấy tự tin khi khoe vẻ đẹp vòng một.
The social class cleavage was evident in the education system.
Sự phân chia giai cấp xã hội rõ ràng trong hệ thống giáo dục.
The cleavage between the rich and the poor widened over time.
Sự phân cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng rộng lớn.
The cleavage in society caused tension and inequality among people.
Sự phân cách trong xã hội gây ra sự căng thẳng và bất bình đẳng giữa mọi người.
Dạng danh từ của Cleavage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cleavage | Cleavages |
Họ từ
Từ "cleavage" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, thường chỉ sự tách rời hoặc phân chia. Trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả quá trình phân chia tế bào trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi. Trong thời trang, từ này ám chỉ sự hiển thị giữa ngực của phụ nữ, thường liên quan đến kiểu dáng của áo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có cùng nghĩa, nhưng "cleavage" có thể được phát âm hơi khác nhau do cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "cleavage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cleavare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia đôi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ hành động phân chia. Theo thời gian, "cleavage" đã phát triển thêm ý nghĩa trong lĩnh vực sinh học, chỉ sự tách rời của tế bào trong quá trình phân chia, cũng như trong y học khi miêu tả phần tiếp giáp giữa ngực. Ngày nay, nó còn được dùng để chỉ đường viền giữa ngực phụ nữ, kết nối với khía cạnh thẩm mỹ và xã hội.
Từ "cleavage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc địa chất, trong khi trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh thường gắn liền với các chủ đề về giới tính hoặc thời trang. Ngoài ra, "cleavage" còn được sử dụng trong các lĩnh vực y học, mô tả sự phân chia tế bào, và trong địa chất, thể hiện quá trình phá vỡ bề mặt đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp