Bản dịch của từ Cleavage trong tiếng Việt

Cleavage

Noun [U/C]

Cleavage (Noun)

klˈivɪdʒ
klˈivɪdʒ
01

Khoảng trống giữa ngực của người phụ nữ khi được nâng đỡ, đặc biệt là khi bị lộ ra bởi trang phục khoét sâu.

The hollow between a womans breasts when supported especially as exposed by a lowcut garment.

Ví dụ

The actress wore a dress that revealed her cleavage.

Nữ diễn viên mặc chiếc váy để lộ rõ khe ngực.

The fashion designer created a line of cleavage-enhancing tops.

Nhà thiết kế thời trang tạo ra một loạt áo tôn vòng một.

Many women feel confident when they show off their cleavage.

Nhiều phụ nữ cảm thấy tự tin khi khoe vẻ đẹp vòng một.

02

Một sự phân chia sắc nét; một sự chia rẽ.

A sharp division a split.

Ví dụ

The social class cleavage was evident in the education system.

Sự phân chia giai cấp xã hội rõ ràng trong hệ thống giáo dục.

The cleavage between the rich and the poor widened over time.

Sự phân cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng rộng lớn.

The cleavage in society caused tension and inequality among people.

Sự phân cách trong xã hội gây ra sự căng thẳng và bất bình đẳng giữa mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleavage

Không có idiom phù hợp