Bản dịch của từ Pacifically trong tiếng Việt
Pacifically
Adverb
Pacifically (Adverb)
Ví dụ
The community meeting was held pacifically to discuss local issues.
Cuộc họp cộng đồng diễn ra một cách hòa bình để thảo luận về các vấn đề địa phương.
They did not pacifically resolve their differences during the debate.
Họ đã không giải quyết khác biệt một cách hòa bình trong cuộc tranh luận.
Did the activists communicate their message pacifically at the rally?
Các nhà hoạt động có truyền đạt thông điệp của họ một cách hòa bình tại buổi biểu tình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pacifically
Không có idiom phù hợp