Bản dịch của từ Pacifically trong tiếng Việt

Pacifically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacifically (Adverb)

pəsˈɪfɪkli
pəsˈɪfɪkli
01

Trong một cách hòa bình, bình tĩnh, hoặc yên tĩnh.

In a peaceful calm or tranquil manner.

Ví dụ

The community meeting was held pacifically to discuss local issues.

Cuộc họp cộng đồng diễn ra một cách hòa bình để thảo luận về các vấn đề địa phương.

They did not pacifically resolve their differences during the debate.

Họ đã không giải quyết khác biệt một cách hòa bình trong cuộc tranh luận.

Did the activists communicate their message pacifically at the rally?

Các nhà hoạt động có truyền đạt thông điệp của họ một cách hòa bình tại buổi biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacifically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacifically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.