Bản dịch của từ Pacifically trong tiếng Việt
Pacifically

Pacifically (Adverb)
The community meeting was held pacifically to discuss local issues.
Cuộc họp cộng đồng diễn ra một cách hòa bình để thảo luận về các vấn đề địa phương.
They did not pacifically resolve their differences during the debate.
Họ đã không giải quyết khác biệt một cách hòa bình trong cuộc tranh luận.
Did the activists communicate their message pacifically at the rally?
Các nhà hoạt động có truyền đạt thông điệp của họ một cách hòa bình tại buổi biểu tình không?
Họ từ
Từ "pacifically" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách hòa bình" hoặc "một cách ôn hòa". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ mang tính xác định, hòa giải trong các tình huống có thể gây tranh cãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pacifically" được sử dụng tương tự, tuy nhiên rất hiếm gặp trong thực tế giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng thường bị nhầm lẫn với cụm từ "specifically", do âm điệu tương tự.
Từ "pacifically" có nguồn gốc từ từ Latin "pacificus", có nghĩa là "tạo ra hòa bình" hoặc "hòa bình". Từ này được hình thành từ tiền tố "paci-" có nguồn gốc từ từ "pax" (hòa bình) và hậu tố "-ficus" (tạo ra). Trong tiếng Anh, "pacifically" thường được sử dụng để miêu tả một cách tiếp cận hòa bình hay ôn hòa trong các tình huống, gợi nhớ đến nội dung ban đầu của từ và nhấn mạnh sự quan trọng của hòa bình trong giao tiếp và hành động.
Từ "pacifically" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc chính trị, thể hiện sự hòa bình hoặc cách thức làm việc một cách hòa bình. Do đó, người học nên chú trọng vào cách dùng từ này trong các văn bản chính thức hoặc thảo luận về hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp