Bản dịch của từ Pacing trong tiếng Việt
Pacing
Verb
Pacing (Verb)
pˈeisiŋ
pˈeisɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của tốc độ
Present participle and gerund of pace
Ví dụ
She was pacing back and forth nervously before the speech.
Cô ấy đang bước đi lại một cách lo lắng trước bài phát biểu.
The protestors were pacing in front of the government building.
Các người biểu tình đang bước đi lại trước tòa nhà chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pacing
Không có idiom phù hợp