Bản dịch của từ Pacing trong tiếng Việt
Pacing

Pacing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tốc độ.
Present participle and gerund of pace.
She was pacing back and forth nervously before the speech.
Cô ấy đang bước đi lại một cách lo lắng trước bài phát biểu.
The protestors were pacing in front of the government building.
Các người biểu tình đang bước đi lại trước tòa nhà chính phủ.
Pacing is a common behavior when people are anxious or stressed.
Bước đi lại là hành vi phổ biến khi người ta lo lắng hoặc căng thẳng.
Dạng động từ của Pacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacing |
Họ từ
Từ "pacing" có nghĩa là tốc độ hoặc nhịp độ của một hoạt động, đặc biệt trong văn học, thể hiện cách mà một câu chuyện hoặc một tác phẩm được tổ chức về thời gian và không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pacing" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm, và được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, thể thao, và các lĩnh vực cần thiết điều chỉnh nhịp điệu để đạt hiệu quả tốt nhất.
Từ "pacing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "pācĕre", có nghĩa là "đồng ý" hoặc "có thể". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ các khái niệm liên quan đến việc điều chỉnh tốc độ hoặc nhịp độ của một hoạt động. Trong tiếng Anh hiện đại, "pacing" thường chỉ việc điều chỉnh nhịp độ trong văn học, thể thao hay trong quản lý thời gian, liên quan chặt chẽ đến khả năng kiểm soát và làm chủ quy trình.
Từ "pacing" xuất hiện với tần suất khá đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kỹ năng quản lý thời gian và cấu trúc bài luận. Trong bối cảnh học thuật, "pacing" thường được sử dụng để mô tả nhịp độ trong các quá trình học tập hoặc trình bày. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật, mô tả sự điều chỉnh nhịp điệu trong tác phẩm văn học hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



